MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,947,692,439 297,425,885,137 241,014,314,148 294,377,903,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,276,771,717 2,796,416,097 12,483,941,247 1,842,796,880
1. Tiền 39,276,771,717 2,796,416,097 12,483,941,247 1,842,796,880
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,541,162,591 100,555,532,472 44,594,021,111 53,669,770,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,530,302,110 87,573,804,256 40,205,365,615 45,231,376,846
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,312,189,938 10,600,378,614 3,201,240,183 8,416,889,304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,370,191,259 5,052,870,318 2,910,074,916 1,665,528,073
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,671,520,716 -2,671,520,716 -1,722,659,603 -1,722,659,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 78,635,613
IV. Hàng tồn kho 159,282,847,542 187,192,173,816 176,943,509,903 225,401,906,162
1. Hàng tồn kho 159,524,761,268 187,434,087,542 177,185,423,629 225,643,819,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -241,913,726 -241,913,726 -241,913,726 -241,913,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,846,910,589 6,881,762,752 6,992,841,887 13,463,429,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322,247,074 374,027,154 407,618,527 369,950,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,524,663,515 6,410,547,598 6,585,223,360 10,432,382,066
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,188,000 2,661,097,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,158,064,150 76,965,468,841 101,366,820,922 99,970,257,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,900,000 24,900,000 24,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,900,000 24,900,000 24,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,790,556,453 47,407,604,638 85,637,652,496 84,310,684,934
1. Tài sản cố định hữu hình 31,757,123,574 37,430,782,947 75,490,997,241 74,164,029,679
- Nguyên giá 95,111,170,181 101,278,005,668 141,360,434,911 142,122,905,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,354,046,607 -63,847,222,721 -65,869,437,670 -67,958,875,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,033,432,879 9,976,821,691 10,146,655,255 10,146,655,255
- Nguyên giá 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,288,804,608 -1,345,415,796 -1,175,582,232 -1,175,582,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,242,258,817 21,319,167,763 6,695,219,728 2,520,355,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,242,258,817 21,319,167,763 6,695,219,728 2,520,355,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,089,265,685 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,089,265,685 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,011,083,195 7,913,796,440 8,709,048,698 12,839,216,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,011,083,195 7,913,796,440 8,709,048,698 12,839,216,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,105,756,589 374,391,353,978 342,381,135,070 394,348,160,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 240,214,451,447 214,624,847,585 181,562,465,816 234,607,170,827
I. Nợ ngắn hạn 240,206,451,447 214,616,847,585 181,554,465,816 234,599,170,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,416,112,606 111,302,234,477 61,763,949,694 108,385,461,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 191,557,974 2,353,044,783 6,748,902,582 26,928,963,104
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 555,490,688 1,183,593,581 148,920,130 46,100,691
4. Phải trả người lao động 2,218,374,400 1,048,938,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,210,285 114,383,138 405,901,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,316,911,700 1,034,718,810 1,414,741,249 1,414,741,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,007,197,623 95,520,378,923 106,956,898,700 94,379,692,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,442,252,669 3,012,809,109 1,985,818,021 2,000,894,766
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215,717,902 210,067,902 202,477,902 -11,522,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,891,305,142 159,766,506,393 160,818,669,254 159,740,989,904
I. Vốn chủ sở hữu 159,891,305,142 159,766,506,393 160,818,669,254 159,740,989,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,248,427,273 1,033,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,080,858,035 3,171,059,286 4,203,222,147 3,125,542,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 223,604,227 313,805,478 1,345,968,339 117,790,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,857,253,808 2,857,253,808 2,857,253,808 3,007,752,035
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,105,756,589 374,391,353,978 342,381,135,070 394,348,160,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.