1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,908,444,913 |
35,316,624,833 |
336,146,600,915 |
522,718,211,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
240,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,908,444,913 |
35,316,384,833 |
336,146,600,915 |
522,718,211,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,398,210,275 |
20,590,230,252 |
258,730,590,814 |
450,638,079,693 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,510,234,638 |
14,726,154,581 |
77,416,010,101 |
72,080,132,298 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,257,755,647 |
8,755,009,692 |
1,209,901,717 |
39,712,798,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
224,936,970 |
430,130,621 |
4,562,298,357 |
2,840,424,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
199,251,155 |
910,533,428 |
1,103,525,029 |
1,819,312,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-883,362 |
964,729,541 |
-792,834,177 |
-1,956,845,430 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,329,737,830 |
4,824,921,146 |
11,083,305,876 |
18,075,822,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,170,300,328 |
13,343,129,588 |
21,481,359,254 |
43,460,126,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,042,131,795 |
5,847,712,459 |
40,706,114,154 |
45,459,711,316 |
|
12. Thu nhập khác |
16,055,400 |
373 |
140,380,556 |
823,826,429 |
|
13. Chi phí khác |
114,940,993 |
80,816,426 |
43,475,879 |
987,389,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,885,593 |
-80,816,053 |
96,904,677 |
-163,563,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,943,246,202 |
5,766,896,406 |
40,803,018,831 |
45,296,147,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,546,666,184 |
725,150,331 |
5,733,456,887 |
1,483,145,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,829,318 |
13,829,318 |
13,829,319 |
3,096,219,690 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,382,750,700 |
5,027,916,757 |
35,055,732,625 |
40,716,783,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,591,645,083 |
4,238,166,505 |
29,864,524,690 |
39,442,403,878 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-208,894,383 |
789,750,252 |
5,191,207,935 |
1,274,379,303 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
72 |
508 |
662 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|