1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
730,980,861 |
232,090,908 |
6,777,917,554 |
237,953,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
730,980,861 |
232,090,908 |
6,777,917,554 |
237,953,183 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
586,974,033 |
134,414,638 |
5,730,135,094 |
121,355,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,006,828 |
97,676,270 |
1,047,782,460 |
116,597,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,976,318,813 |
49,968,909,273 |
1,988,216,286 |
1,480,975,755 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,602,400,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,468,756,915 |
2,743,962,921 |
1,910,954,602 |
1,559,278,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
651,568,726 |
40,720,222,622 |
1,125,044,144 |
38,294,732 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
36,392,059 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,784,821 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-8,784,821 |
36,392,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
651,568,726 |
40,720,222,622 |
1,116,259,323 |
74,686,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
150,113,745 |
32,524,524 |
278,665,666 |
14,937,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
501,454,981 |
40,687,698,098 |
837,593,657 |
59,749,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
501,454,981 |
40,687,698,098 |
|
59,749,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
1,109 |
23 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
14 |
1,109 |
23 |
02 |
|