TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,142,384,501 |
120,776,847,167 |
119,544,367,479 |
139,188,328,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,482,881,508 |
4,671,932,892 |
3,926,627,653 |
2,577,920,025 |
|
1. Tiền |
12,482,881,508 |
121,932,892 |
1,026,627,653 |
77,920,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,550,000,000 |
2,900,000,000 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
109,170,000,000 |
105,270,000,000 |
105,470,000,000 |
124,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
109,170,000,000 |
105,270,000,000 |
105,470,000,000 |
124,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,239,905,159 |
8,320,115,398 |
5,445,855,204 |
6,338,764,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,163,846,767 |
6,583,718,006 |
2,571,513,434 |
2,606,686,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
249,785,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,411,724,357 |
2,072,063,357 |
2,960,222,735 |
4,067,744,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-335,665,965 |
-335,665,965 |
-335,665,965 |
-335,665,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,645,374,804 |
1,948,986,126 |
4,004,249,394 |
4,969,184,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,645,374,804 |
1,948,986,126 |
4,004,249,394 |
4,969,184,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
604,223,030 |
565,812,751 |
697,635,228 |
602,459,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
131,519,755 |
157,155,351 |
132,858,762 |
151,513,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,045,875 |
|
33,205,319 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
122,913,747 |
42,288,736 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,654,881,189 |
316,382,141,016 |
316,253,286,776 |
315,972,044,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,612,300,662 |
22,547,127,882 |
22,481,955,102 |
22,420,744,375 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,544,300,662 |
3,479,127,882 |
3,413,955,102 |
3,352,744,375 |
|
- Nguyên giá |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,179,554,858 |
-6,244,727,638 |
-6,309,900,418 |
-6,371,111,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
|
- Nguyên giá |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,347,941,925 |
21,315,605,135 |
21,283,268,345 |
21,250,931,555 |
|
- Nguyên giá |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,499,321,509 |
-1,531,658,299 |
-1,563,995,089 |
-1,596,331,879 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,281,383,450 |
1,106,152,847 |
1,074,808,177 |
887,113,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,281,383,450 |
1,106,152,847 |
1,074,808,177 |
887,113,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,797,265,690 |
437,158,988,183 |
435,797,654,255 |
455,160,373,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,614,145,293 |
10,139,274,129 |
8,870,408,883 |
46,040,300,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,614,145,293 |
10,125,624,129 |
8,846,048,883 |
46,007,940,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
696,635,285 |
541,219,960 |
510,567,605 |
668,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,017,216,487 |
514,767,771 |
1,923,354,097 |
2,116,317,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
318,230,306 |
772,388,691 |
14,874,158 |
159,173,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,801,331,360 |
1,525,409,360 |
123,616,000 |
1,779,550,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,467,407 |
|
38,427,377 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,701,173,545 |
6,019,526,970 |
5,961,293,053 |
39,417,372,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,079,558,310 |
731,843,970 |
312,343,970 |
1,828,599,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,650,000 |
24,360,000 |
32,360,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,650,000 |
24,360,000 |
32,360,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
426,183,120,397 |
427,019,714,054 |
426,927,245,372 |
409,120,073,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
426,183,120,397 |
427,019,714,054 |
426,927,245,372 |
409,120,073,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,411,670,397 |
60,248,264,054 |
60,155,795,372 |
42,348,623,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,487,308,371 |
17,487,308,371 |
60,096,045,939 |
21,344,178,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,924,362,026 |
42,760,955,683 |
59,749,433 |
21,004,444,598 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,797,265,690 |
437,158,988,183 |
435,797,654,255 |
455,160,373,823 |
|