TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,127,860,669 |
55,848,053,815 |
44,198,109,886 |
40,037,303,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,106,223,028 |
9,095,245,912 |
12,316,763,935 |
6,189,799,538 |
|
1. Tiền |
3,106,223,028 |
6,095,245,912 |
9,316,763,935 |
3,189,799,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,700,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,700,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,591,437,494 |
36,265,289,217 |
20,437,687,703 |
16,404,771,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,544,554,132 |
37,184,817,730 |
17,332,923,560 |
15,176,891,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,000,000 |
124,956,520 |
10,792,000 |
1,320,137,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
293,621,769 |
222,253,374 |
364,041,492 |
177,811,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,266,738,407 |
-1,266,738,407 |
-270,069,349 |
-270,069,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,685,399,188 |
2,479,518,686 |
3,355,983,392 |
8,198,407,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,702,691,502 |
5,496,811,000 |
6,258,062,893 |
11,294,477,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,017,292,314 |
-3,017,292,314 |
-2,902,079,501 |
-3,096,069,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,800,959 |
8,000,000 |
87,674,856 |
244,324,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,800,959 |
|
87,674,856 |
238,118,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,205,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,238,687,348 |
679,697,956 |
1,096,886,962 |
2,043,674,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,564,950 |
48,314,191 |
37,063,432 |
25,812,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,564,950 |
48,314,191 |
37,063,432 |
25,812,673 |
|
- Nguyên giá |
2,811,334,062 |
2,811,334,062 |
2,811,334,062 |
2,811,334,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,751,769,112 |
-2,763,019,871 |
-2,774,270,630 |
-2,785,521,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
757,887,929 |
757,887,929 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-242,112,071 |
-242,112,071 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
421,234,469 |
-126,504,164 |
59,823,530 |
1,017,861,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
421,234,469 |
-126,504,164 |
59,823,530 |
1,017,861,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,366,548,017 |
56,527,751,771 |
45,294,996,848 |
42,080,977,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,269,262,179 |
23,834,636,957 |
11,492,438,183 |
8,079,028,952 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,269,262,179 |
23,834,636,957 |
11,492,438,183 |
8,079,028,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,376,112,312 |
9,398,327,893 |
5,465,105,198 |
3,310,790,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,861,143 |
133,223,683 |
291,897,043 |
16,769,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
745,862,807 |
863,305,120 |
695,914,044 |
312,039,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,170,391,189 |
4,649,870,172 |
3,993,268,131 |
609,381,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,302,972,711 |
8,202,520,705 |
45,000,000 |
3,138,604,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
450,958,393 |
417,285,760 |
831,150,143 |
501,339,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
170,103,624 |
170,103,624 |
170,103,624 |
190,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,097,285,838 |
32,693,114,814 |
33,802,558,665 |
34,001,948,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,097,285,838 |
32,693,114,814 |
33,802,558,665 |
34,001,948,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,848,119,401 |
11,443,948,377 |
12,553,392,228 |
12,752,781,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,874,531,164 |
1,470,360,140 |
2,579,803,991 |
226,350,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,973,588,237 |
9,973,588,237 |
9,973,588,237 |
12,526,431,352 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,366,548,017 |
56,527,751,771 |
45,294,996,848 |
42,080,977,327 |
|