1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,347,981,410 |
31,932,797,358 |
4,371,037,152 |
5,959,143,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,335,300 |
58,187,340 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,276,646,110 |
31,874,610,018 |
4,371,037,152 |
5,959,143,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,104,515,028 |
20,083,964,200 |
1,929,261,971 |
2,984,856,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,172,131,082 |
11,790,645,818 |
2,441,775,181 |
2,974,286,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,683,610,127 |
1,362,738,133 |
5,307,328,896 |
1,510,410,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
160,717,944 |
384,885,177 |
335,439,267 |
209,482,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
362,604,502 |
294,571,820 |
255,100,545 |
164,179,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,464,951,987 |
4,163,776,938 |
2,349,599,169 |
1,831,937,441 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,740,353,435 |
3,388,742,518 |
-431,135,845 |
751,936,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,489,717,843 |
5,215,979,318 |
5,495,201,486 |
1,691,341,025 |
|
12. Thu nhập khác |
1,863,433 |
|
4,771,503 |
7,200 |
|
13. Chi phí khác |
1,250 |
|
19,427,552 |
40 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,862,183 |
|
-14,656,049 |
7,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,491,580,026 |
5,215,979,318 |
5,480,545,437 |
1,691,348,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
721,240,078 |
721,240,078 |
721,240,078 |
55,057,098 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,770,339,948 |
4,494,739,240 |
4,759,305,359 |
1,636,291,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,770,339,948 |
4,494,739,240 |
4,759,305,359 |
1,636,291,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|