MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,347,981,410 31,932,797,358 4,371,037,152 5,959,143,051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,335,300 58,187,340
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,276,646,110 31,874,610,018 4,371,037,152 5,959,143,051
4. Giá vốn hàng bán 20,104,515,028 20,083,964,200 1,929,261,971 2,984,856,492
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,172,131,082 11,790,645,818 2,441,775,181 2,974,286,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,683,610,127 1,362,738,133 5,307,328,896 1,510,410,930
7. Chi phí tài chính 160,717,944 384,885,177 335,439,267 209,482,901
- Trong đó: Chi phí lãi vay 362,604,502 294,571,820 255,100,545 164,179,436
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,464,951,987 4,163,776,938 2,349,599,169 1,831,937,441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,740,353,435 3,388,742,518 -431,135,845 751,936,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,489,717,843 5,215,979,318 5,495,201,486 1,691,341,025
12. Thu nhập khác 1,863,433 4,771,503 7,200
13. Chi phí khác 1,250 19,427,552 40
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,862,183 -14,656,049 7,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,491,580,026 5,215,979,318 5,480,545,437 1,691,348,185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 721,240,078 721,240,078 721,240,078 55,057,098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,770,339,948 4,494,739,240 4,759,305,359 1,636,291,087
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,770,339,948 4,494,739,240 4,759,305,359 1,636,291,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.