1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,562,848,278 |
43,301,547,592 |
41,300,331,278 |
68,488,541,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
626,783,400 |
647,871,370 |
709,166,898 |
1,358,683,992 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,936,064,878 |
42,653,676,222 |
40,591,164,380 |
67,129,857,754 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,352,089,869 |
40,141,838,238 |
38,924,199,300 |
63,572,911,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,583,975,009 |
2,511,837,984 |
1,666,965,080 |
3,556,946,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
255,294,429 |
225,684,620 |
218,454,526 |
221,339,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
20,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,586,504,820 |
1,557,998,837 |
1,754,318,393 |
2,133,718,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,994,746,491 |
2,844,190,432 |
1,698,798,409 |
2,055,222,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-741,981,873 |
-1,664,666,665 |
-1,587,697,196 |
-410,654,586 |
|
12. Thu nhập khác |
1,013,192,817 |
950,943,608 |
162,218,072 |
264,913,184 |
|
13. Chi phí khác |
658,063 |
15,000,000 |
|
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,012,534,754 |
935,943,608 |
162,218,072 |
258,913,184 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
270,552,881 |
-728,723,057 |
-1,425,479,124 |
-151,741,402 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
270,552,881 |
-728,723,057 |
-1,425,479,124 |
-151,741,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
270,552,881 |
-728,723,057 |
-1,425,479,124 |
-151,741,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
-74 |
-144 |
-15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|