MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,894,875,920 16,911,116,237 20,986,279,302 19,297,575,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,894,875,920 16,911,116,237 20,986,279,302 19,297,575,700
4. Giá vốn hàng bán 17,680,469,923 3,789,669,960 14,650,086,617 7,638,590,453
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,214,405,997 13,121,446,277 6,336,192,685 11,658,985,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,237,602,664 12,277,869,621 7,364,586,301 6,764,057,762
7. Chi phí tài chính 24,191,299 6,146,046 324,296
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,690,092,519 3,158,624,506 4,200,430,691 4,011,688,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,737,724,843 22,234,545,346 9,500,348,295 14,411,030,579
12. Thu nhập khác 1,704 82,285,750 15,123,466 10,500,000
13. Chi phí khác 3,384,782 10 6,965,324
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,383,078 82,285,740 15,123,466 3,534,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,734,341,765 22,316,831,086 9,515,471,761 14,414,565,255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,391,600,646 2,002,257,142 1,903,094,353 2,779,263,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,342,741,119 20,314,573,944 7,612,377,408 11,635,302,172
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,342,741,119 20,314,573,944 7,612,377,408 11,635,302,172
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 667 782 293 448
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 667 782 293 448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.