1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,049,562,374 |
14,064,673,777 |
17,205,662,063 |
16,445,450,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,049,562,374 |
14,064,673,777 |
17,205,662,063 |
16,445,450,635 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,851,294,765 |
13,044,643,579 |
14,108,312,870 |
14,161,497,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,198,267,609 |
1,020,030,198 |
3,097,349,193 |
2,283,952,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
930,701,230 |
554,283,678 |
750,688,260 |
1,935,113,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
5,300,000 |
5,300,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
284,504,002 |
|
|
5,300,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,293,586,704 |
825,470,756 |
1,211,716,432 |
1,191,363,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,875,366,798 |
2,719,928,213 |
2,487,153,641 |
2,347,787,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,039,984,663 |
-1,971,085,093 |
143,867,380 |
674,616,327 |
|
12. Thu nhập khác |
793,733,391 |
1,740,571,485 |
236,924,802 |
1,235,006,010 |
|
13. Chi phí khác |
126,454,982 |
901,921,526 |
88,379,634 |
1,427,067,364 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
667,278,409 |
838,649,959 |
148,545,168 |
-192,061,354 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,372,706,254 |
-1,132,435,134 |
292,412,548 |
482,554,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,372,706,254 |
-1,132,435,134 |
292,412,548 |
482,554,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,372,706,254 |
-1,132,435,134 |
292,412,548 |
482,554,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-464 |
-383 |
95 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-464 |
|
|
|
|