1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
803,283,692,593 |
1,015,739,476,051 |
2,975,716,278,957 |
3,559,545,306,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,319,758,156 |
1,876,549,470 |
22,030,644,948 |
-3,610,561,757 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
796,963,934,437 |
1,013,862,926,581 |
2,953,685,634,009 |
3,563,155,868,466 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,240,445,781 |
496,092,730,348 |
1,217,294,276,694 |
1,606,160,135,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
635,723,488,656 |
517,770,196,233 |
1,736,391,357,315 |
1,956,995,733,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,639,120,812 |
23,652,184,300 |
10,766,651,820 |
35,129,350,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,420,518,607 |
84,968,262,726 |
117,963,575,286 |
145,227,263,559 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,907,038,701 |
76,357,865,940 |
116,116,886,712 |
144,315,861,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
127,665,357,851 |
176,173,685,911 |
562,680,882,881 |
701,123,660,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,874,233,006 |
214,926,952,030 |
148,699,951,877 |
189,236,534,162 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
302,402,500,004 |
65,353,479,866 |
917,813,599,091 |
956,537,625,215 |
|
12. Thu nhập khác |
8,844,786,776 |
53,429,533,861 |
14,874,023,936 |
36,282,172,955 |
|
13. Chi phí khác |
5,907,545,005 |
52,052,599,150 |
8,136,961,917 |
12,084,074,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,937,241,771 |
1,376,934,711 |
6,737,062,019 |
24,198,098,391 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
305,339,741,775 |
66,730,414,577 |
924,550,661,110 |
980,735,723,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
121,855,971,742 |
123,821,256,959 |
186,496,190,134 |
478,973,787,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-38,036,307,808 |
-83,130,750,826 |
26,268,876,448 |
23,063,285,536 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
221,520,077,841 |
26,039,908,444 |
711,785,594,528 |
478,698,650,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,026,101,981 |
-43,834,790,951 |
531,065,287,860 |
298,276,403,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
121,493,975,860 |
69,874,699,395 |
180,720,306,668 |
180,422,246,305 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
193 |
-85 |
1,025 |
576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
193 |
-85 |
1,025 |
576 |
|