MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,233,965,380,828 27,236,419,744,693 26,587,677,139,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,068,570,931 1,399,342,972,465 1,105,106,277,132
1. Tiền 173,639,210,935 554,491,767,531 421,107,103,483
2. Các khoản tương đương tiền 102,429,359,996 844,851,204,934 683,999,173,649
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,174,701,710 83,554,568,509 59,348,317,846
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 97,174,701,710 83,554,568,509 59,348,317,846
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,427,559,341,055 11,419,535,098,797 11,284,310,560,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,334,529,139,681 1,348,549,371,297 1,175,770,900,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,892,074,006,021 2,953,928,665,420 3,277,434,146,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 465,920,660,005 748,060,660,005 547,875,835,227
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,099,269,862,696 6,733,601,200,419 6,639,428,309,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -364,414,798,345 -364,604,798,344 -356,198,630,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 180,470,997
IV. Hàng tồn kho 14,139,058,524,281 14,009,790,460,361 13,829,975,961,735
1. Hàng tồn kho 14,139,058,524,281 14,009,790,460,361 13,829,975,961,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 294,104,242,851 324,196,644,561 308,936,022,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,288,794,209 127,971,429,422 134,704,595,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ 158,674,780,063 156,331,013,623 136,746,952,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,140,668,579 39,894,201,516 37,484,473,479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,561,086,227,600 2,411,161,387,040 2,263,278,903,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 149,201,063,614 76,356,854,064 34,513,591,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 101,925,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 101,925,000 101,925,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,931,175,222 13,931,175,222 3,325,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 135,167,963,392 62,323,753,842 31,086,666,718
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 372,208,514,879 368,878,788,111 364,630,776,464
1. Tài sản cố định hữu hình 310,299,781,883 310,173,354,623 291,929,492,116
- Nguyên giá 474,584,784,481 481,702,812,929 475,179,379,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,285,002,598 -171,529,458,306 -183,249,887,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,908,732,996 58,705,433,488 72,701,284,348
- Nguyên giá 102,295,811,346 102,295,811,346 122,797,574,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,387,078,350 -43,590,377,858 -50,096,290,521
III. Bất động sản đầu tư 110,314,929,617 106,452,214,261 103,010,394,010
- Nguyên giá 249,970,598,250 249,970,598,250 249,439,077,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,655,668,633 -143,518,383,989 -146,428,683,191
IV. Tài sản dở dang dài hạn 722,514,780,999 716,028,514,893 715,504,052,446
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 722,514,780,999 716,028,514,893 715,504,052,446
V. Đầu tư tài chính dài hạn 394,226,360,202 401,131,020,148 449,780,504,228
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 368,847,348,190 375,752,008,136 355,878,992,216
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 379,012,012 379,012,012 68,901,512,012
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 812,620,578,289 742,313,995,563 595,839,584,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 483,069,414,821 432,103,057,359 317,858,642,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 185,007,726,387 172,249,332,613 153,183,000,133
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 144,543,437,081 137,961,605,591 124,797,942,611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,795,051,608,428 29,647,581,131,733 28,850,956,043,217
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,604,394,329,707 14,164,590,103,102 13,216,166,640,136
I. Nợ ngắn hạn 11,627,920,417,454 11,231,172,787,906 10,268,931,738,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 767,062,773,546 731,995,167,800 688,067,660,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,753,172,865,112 1,458,137,066,660 982,885,308,443
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 798,635,200,417 790,668,761,766 556,134,337,123
4. Phải trả người lao động 99,454,289,293 95,001,141,999 75,766,968,973
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 687,026,437,436 636,952,021,206 686,559,500,934
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 114,721,546,764 114,247,840,852 114,578,439,591
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,609,254,947,922 4,765,467,532,564 4,303,027,878,299
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,590,756,019,445 2,434,491,965,905 2,653,296,847,770
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 207,836,337,519 204,211,289,154 208,614,796,795
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,976,473,912,253 2,933,417,315,196 2,947,234,902,086
1. Phải trả người bán dài hạn 1,687,389,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,772,958,790,248
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 128,204,035,990 2,232,389,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,698,543,683,373 2,767,446,279,004
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 149,726,192,890 158,771,135,948 177,556,234,082
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,190,657,278,721 15,482,991,028,631 15,634,789,403,081
I. Vốn chủ sở hữu 14,190,657,278,721 15,482,991,028,631 15,634,789,403,081
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,117,790,020,000 7,224,509,210,000 7,224,509,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,117,790,020,000 7,224,509,210,000 7,224,509,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 80,398,440,806 283,092,878,806 283,159,178,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,360,256,242,131 1,360,256,242,131 1,360,256,242,131
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,989,181,256 110,989,181,256 114,428,847,040
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,740,575,107,667 1,646,939,706,386 1,702,874,560,833
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,564,242,073,759 1,615,658,263,985 1,623,191,858,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 176,333,033,908 31,281,442,401 79,682,702,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,783,148,846,861 4,859,704,370,052 4,952,061,924,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,795,051,608,428 29,647,581,131,733 28,850,956,043,217
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.