TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,233,965,380,828 |
27,236,419,744,693 |
|
26,587,677,139,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,068,570,931 |
1,399,342,972,465 |
|
1,105,106,277,132 |
|
1. Tiền |
173,639,210,935 |
554,491,767,531 |
|
421,107,103,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,429,359,996 |
844,851,204,934 |
|
683,999,173,649 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,174,701,710 |
83,554,568,509 |
|
59,348,317,846 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,174,701,710 |
83,554,568,509 |
|
59,348,317,846 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,427,559,341,055 |
11,419,535,098,797 |
|
11,284,310,560,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,334,529,139,681 |
1,348,549,371,297 |
|
1,175,770,900,160 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,892,074,006,021 |
2,953,928,665,420 |
|
3,277,434,146,804 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
465,920,660,005 |
748,060,660,005 |
|
547,875,835,227 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,099,269,862,696 |
6,733,601,200,419 |
|
6,639,428,309,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-364,414,798,345 |
-364,604,798,344 |
|
-356,198,630,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
180,470,997 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,139,058,524,281 |
14,009,790,460,361 |
|
13,829,975,961,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,139,058,524,281 |
14,009,790,460,361 |
|
13,829,975,961,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
294,104,242,851 |
324,196,644,561 |
|
308,936,022,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,288,794,209 |
127,971,429,422 |
|
134,704,595,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
158,674,780,063 |
156,331,013,623 |
|
136,746,952,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,140,668,579 |
39,894,201,516 |
|
37,484,473,479 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,561,086,227,600 |
2,411,161,387,040 |
|
2,263,278,903,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,201,063,614 |
76,356,854,064 |
|
34,513,591,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
101,925,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
101,925,000 |
|
101,925,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,931,175,222 |
13,931,175,222 |
|
3,325,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
135,167,963,392 |
62,323,753,842 |
|
31,086,666,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
372,208,514,879 |
368,878,788,111 |
|
364,630,776,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,299,781,883 |
310,173,354,623 |
|
291,929,492,116 |
|
- Nguyên giá |
474,584,784,481 |
481,702,812,929 |
|
475,179,379,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,285,002,598 |
-171,529,458,306 |
|
-183,249,887,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,908,732,996 |
58,705,433,488 |
|
72,701,284,348 |
|
- Nguyên giá |
102,295,811,346 |
102,295,811,346 |
|
122,797,574,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,387,078,350 |
-43,590,377,858 |
|
-50,096,290,521 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,314,929,617 |
106,452,214,261 |
|
103,010,394,010 |
|
- Nguyên giá |
249,970,598,250 |
249,970,598,250 |
|
249,439,077,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,655,668,633 |
-143,518,383,989 |
|
-146,428,683,191 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
722,514,780,999 |
716,028,514,893 |
|
715,504,052,446 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
722,514,780,999 |
716,028,514,893 |
|
715,504,052,446 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
394,226,360,202 |
401,131,020,148 |
|
449,780,504,228 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
368,847,348,190 |
375,752,008,136 |
|
355,878,992,216 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
379,012,012 |
379,012,012 |
|
68,901,512,012 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
812,620,578,289 |
742,313,995,563 |
|
595,839,584,904 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
483,069,414,821 |
432,103,057,359 |
|
317,858,642,160 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
185,007,726,387 |
172,249,332,613 |
|
153,183,000,133 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
144,543,437,081 |
137,961,605,591 |
|
124,797,942,611 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,795,051,608,428 |
29,647,581,131,733 |
|
28,850,956,043,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,604,394,329,707 |
14,164,590,103,102 |
|
13,216,166,640,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,627,920,417,454 |
11,231,172,787,906 |
|
10,268,931,738,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
767,062,773,546 |
731,995,167,800 |
|
688,067,660,122 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,753,172,865,112 |
1,458,137,066,660 |
|
982,885,308,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
798,635,200,417 |
790,668,761,766 |
|
556,134,337,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
99,454,289,293 |
95,001,141,999 |
|
75,766,968,973 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
687,026,437,436 |
636,952,021,206 |
|
686,559,500,934 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
114,721,546,764 |
114,247,840,852 |
|
114,578,439,591 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,609,254,947,922 |
4,765,467,532,564 |
|
4,303,027,878,299 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,590,756,019,445 |
2,434,491,965,905 |
|
2,653,296,847,770 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
207,836,337,519 |
204,211,289,154 |
|
208,614,796,795 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,976,473,912,253 |
2,933,417,315,196 |
|
2,947,234,902,086 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,687,389,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
2,772,958,790,248 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
128,204,035,990 |
|
|
2,232,389,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,698,543,683,373 |
|
|
2,767,446,279,004 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
149,726,192,890 |
158,771,135,948 |
|
177,556,234,082 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,190,657,278,721 |
15,482,991,028,631 |
|
15,634,789,403,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,190,657,278,721 |
15,482,991,028,631 |
|
15,634,789,403,081 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,117,790,020,000 |
7,224,509,210,000 |
|
7,224,509,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,117,790,020,000 |
7,224,509,210,000 |
|
7,224,509,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,398,440,806 |
283,092,878,806 |
|
283,159,178,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,360,256,242,131 |
1,360,256,242,131 |
|
1,360,256,242,131 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,989,181,256 |
110,989,181,256 |
|
114,428,847,040 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,740,575,107,667 |
1,646,939,706,386 |
|
1,702,874,560,833 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,564,242,073,759 |
1,615,658,263,985 |
|
1,623,191,858,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,333,033,908 |
31,281,442,401 |
|
79,682,702,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,783,148,846,861 |
4,859,704,370,052 |
|
4,952,061,924,271 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,795,051,608,428 |
29,647,581,131,733 |
|
28,850,956,043,217 |
|