MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,921,314,850,187 19,922,474,550,398 21,434,310,845,199 24,783,540,290,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,630,606,229,701 1,779,630,924,503 2,337,222,405,434 4,564,859,114,221
1. Tiền 736,347,145,598 576,111,050,694 446,107,154,143 921,723,248,383
2. Các khoản tương đương tiền 894,259,084,103 1,203,519,873,809 1,891,115,251,291 3,643,135,865,838
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,258,285,302 205,684,093,506 374,999,025,038 1,133,229,106,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 231,258,285,302 205,684,093,506 374,999,025,038 1,133,229,106,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,977,654,198,539 7,412,720,907,811 8,325,072,913,271 9,201,689,400,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,203,396,658,713 1,389,106,981,964 2,077,498,710,084 2,386,727,817,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,091,879,341,026 1,241,885,951,912 1,294,614,591,526 1,348,840,271,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 490,544,344,630 486,673,700,000 439,995,700,000 440,016,160,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,219,105,066,339 4,361,966,990,549 4,627,268,540,504 5,159,499,224,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,271,212,169 -66,912,716,614 -114,304,628,843 -133,394,073,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,756,265,839,279 10,251,681,350,670 10,148,666,410,844 9,639,546,768,367
1. Hàng tồn kho 9,756,265,839,279 10,251,681,350,670 10,148,666,410,844 9,639,546,768,367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 325,530,297,366 272,757,273,908 248,350,090,612 244,215,901,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230,962,501,603 109,132,434,582 89,412,537,991 115,281,336,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,923,371,413 163,489,678,187 158,714,484,141 117,680,887,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 644,424,350 135,161,139 223,068,480 11,253,676,857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,305,559,514,773 3,588,391,199,843 4,240,289,539,741 3,606,242,977,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 712,258,644,047 670,602,385,825 1,293,645,963,457 1,344,272,733,909
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 186,612,200 186,612,200 186,612,200 186,612,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 712,072,031,847 670,415,773,625 1,293,459,351,257 1,344,086,121,709
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,638,180,018 355,093,829,173 348,870,941,926 377,031,630,599
1. Tài sản cố định hữu hình 322,878,200,117 325,199,536,442 319,751,893,385 329,313,390,536
- Nguyên giá 397,437,426,763 407,459,297,448 408,821,924,792 422,619,046,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,559,226,646 -82,259,761,006 -89,070,031,407 -93,305,656,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,759,979,901 29,894,292,731 29,119,048,541 47,718,240,063
- Nguyên giá 39,284,347,999 41,511,368,523 41,955,368,523 62,031,491,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,524,368,098 -11,617,075,792 -12,836,319,982 -14,313,251,266
III. Bất động sản đầu tư 109,569,046,423 127,683,159,471 126,183,204,740 123,433,302,523
- Nguyên giá 115,979,914,602 134,590,169,244 133,738,314,288 130,752,266,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,410,868,179 -6,907,009,773 -7,555,109,548 -7,318,963,593
IV. Tài sản dở dang dài hạn 645,777,303,084 645,336,810,279 651,896,538,485 658,524,946,354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 645,777,303,084 645,336,810,279 651,896,538,485 658,524,946,354
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,541,198,258 106,500,000,000 106,500,000,000 106,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 541,198,258 500,000,000 500,000,000 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,379,775,142,943 1,683,175,015,095 1,713,192,891,133 996,480,364,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 983,232,478,285 1,254,666,214,197 1,316,494,054,475 626,545,594,832
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,997,307,697 190,281,979,396 165,724,248,315 144,077,937,520
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 11,390,000,000 1,390,000,000 1,390,000,000 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 281,155,356,961 236,836,821,502 229,584,588,343 224,466,832,244
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,226,874,364,960 23,510,865,750,241 25,674,600,384,940 28,389,783,268,217
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,143,520,963,859 14,379,233,138,338 15,995,055,936,263 15,392,794,446,992
I. Nợ ngắn hạn 8,397,287,084,861 10,379,207,516,781 11,068,927,492,769 11,465,900,955,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 551,181,467,471 604,014,030,522 597,322,360,962 672,095,773,234
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,419,236,679,036 2,922,869,203,460 2,349,517,253,105 1,320,419,894,318
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 695,378,702,056 682,187,721,824 701,797,114,301 1,013,671,458,458
4. Phải trả người lao động 99,542,889,478 148,092,134,650 134,140,852,454 139,082,447,487
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 394,183,314,559 456,542,789,045 1,302,664,410,883 771,989,154,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,411,205,206 46,113,130,862 10,814,425,546 21,300,648,995
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,796,436,644,856 3,308,229,456,390 3,591,700,129,406 4,322,179,056,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,266,376,664,321 2,068,948,248,001 2,235,130,521,390 3,062,181,271,287
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 911,553,612 911,553,612
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146,627,964,266 141,299,248,415 145,840,424,722 142,981,250,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,746,233,878,998 4,000,025,621,557 4,926,128,443,494 3,926,893,491,968
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,033,203,828
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,243,875,776 100,671,313,835 4,751,326,179 1,627,389,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,700,531,815,450 3,876,368,180,503 4,902,417,265,740 3,912,614,560,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,511,315,748 4,572,459,023 6,283,604,390 7,408,919,143
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,913,668,196 18,413,668,196 12,676,247,185 5,242,623,665
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,083,353,401,101 9,131,632,611,903 9,679,544,448,677 12,996,988,821,225
I. Vốn chủ sở hữu 9,083,353,401,101 9,131,632,611,903 9,679,544,448,677 12,996,988,821,225
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000 5,200,346,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 297,511,448,053 10,677,980,806 10,610,625,917 10,677,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,830,490,000 21,830,490,000 21,830,490,000 32,030,490,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,466,447,657 82,466,447,657 82,466,447,657 82,466,447,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 948,566,107,551 902,629,920,530 1,357,144,564,048 3,181,706,148,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -388,094,909,444 -431,929,700,394 531,065,287,860 830,013,603,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,336,661,016,995 1,334,559,620,924 826,079,276,188 2,351,692,544,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,535,132,797,840 2,916,181,662,910 3,009,646,211,055 4,492,261,644,682
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,226,874,364,960 23,510,865,750,241 25,674,600,384,940 28,389,783,268,217
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.