TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,921,314,850,187 |
19,922,474,550,398 |
21,434,310,845,199 |
24,783,540,290,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,630,606,229,701 |
1,779,630,924,503 |
2,337,222,405,434 |
4,564,859,114,221 |
|
1. Tiền |
736,347,145,598 |
576,111,050,694 |
446,107,154,143 |
921,723,248,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
894,259,084,103 |
1,203,519,873,809 |
1,891,115,251,291 |
3,643,135,865,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
231,258,285,302 |
205,684,093,506 |
374,999,025,038 |
1,133,229,106,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
231,258,285,302 |
205,684,093,506 |
374,999,025,038 |
1,133,229,106,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,977,654,198,539 |
7,412,720,907,811 |
8,325,072,913,271 |
9,201,689,400,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,203,396,658,713 |
1,389,106,981,964 |
2,077,498,710,084 |
2,386,727,817,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,091,879,341,026 |
1,241,885,951,912 |
1,294,614,591,526 |
1,348,840,271,487 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
490,544,344,630 |
486,673,700,000 |
439,995,700,000 |
440,016,160,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,219,105,066,339 |
4,361,966,990,549 |
4,627,268,540,504 |
5,159,499,224,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,271,212,169 |
-66,912,716,614 |
-114,304,628,843 |
-133,394,073,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,756,265,839,279 |
10,251,681,350,670 |
10,148,666,410,844 |
9,639,546,768,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,756,265,839,279 |
10,251,681,350,670 |
10,148,666,410,844 |
9,639,546,768,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
325,530,297,366 |
272,757,273,908 |
248,350,090,612 |
244,215,901,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
230,962,501,603 |
109,132,434,582 |
89,412,537,991 |
115,281,336,818 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,923,371,413 |
163,489,678,187 |
158,714,484,141 |
117,680,887,782 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
644,424,350 |
135,161,139 |
223,068,480 |
11,253,676,857 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,305,559,514,773 |
3,588,391,199,843 |
4,240,289,539,741 |
3,606,242,977,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
712,258,644,047 |
670,602,385,825 |
1,293,645,963,457 |
1,344,272,733,909 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
186,612,200 |
186,612,200 |
186,612,200 |
186,612,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
712,072,031,847 |
670,415,773,625 |
1,293,459,351,257 |
1,344,086,121,709 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
351,638,180,018 |
355,093,829,173 |
348,870,941,926 |
377,031,630,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
322,878,200,117 |
325,199,536,442 |
319,751,893,385 |
329,313,390,536 |
|
- Nguyên giá |
397,437,426,763 |
407,459,297,448 |
408,821,924,792 |
422,619,046,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,559,226,646 |
-82,259,761,006 |
-89,070,031,407 |
-93,305,656,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,759,979,901 |
29,894,292,731 |
29,119,048,541 |
47,718,240,063 |
|
- Nguyên giá |
39,284,347,999 |
41,511,368,523 |
41,955,368,523 |
62,031,491,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,524,368,098 |
-11,617,075,792 |
-12,836,319,982 |
-14,313,251,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
109,569,046,423 |
127,683,159,471 |
126,183,204,740 |
123,433,302,523 |
|
- Nguyên giá |
115,979,914,602 |
134,590,169,244 |
133,738,314,288 |
130,752,266,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,410,868,179 |
-6,907,009,773 |
-7,555,109,548 |
-7,318,963,593 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
645,777,303,084 |
645,336,810,279 |
651,896,538,485 |
658,524,946,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
645,777,303,084 |
645,336,810,279 |
651,896,538,485 |
658,524,946,354 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,541,198,258 |
106,500,000,000 |
106,500,000,000 |
106,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
541,198,258 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,379,775,142,943 |
1,683,175,015,095 |
1,713,192,891,133 |
996,480,364,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
983,232,478,285 |
1,254,666,214,197 |
1,316,494,054,475 |
626,545,594,832 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
103,997,307,697 |
190,281,979,396 |
165,724,248,315 |
144,077,937,520 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
11,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
281,155,356,961 |
236,836,821,502 |
229,584,588,343 |
224,466,832,244 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,226,874,364,960 |
23,510,865,750,241 |
25,674,600,384,940 |
28,389,783,268,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,143,520,963,859 |
14,379,233,138,338 |
15,995,055,936,263 |
15,392,794,446,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,397,287,084,861 |
10,379,207,516,781 |
11,068,927,492,769 |
11,465,900,955,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
551,181,467,471 |
604,014,030,522 |
597,322,360,962 |
672,095,773,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,419,236,679,036 |
2,922,869,203,460 |
2,349,517,253,105 |
1,320,419,894,318 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
695,378,702,056 |
682,187,721,824 |
701,797,114,301 |
1,013,671,458,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
99,542,889,478 |
148,092,134,650 |
134,140,852,454 |
139,082,447,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
394,183,314,559 |
456,542,789,045 |
1,302,664,410,883 |
771,989,154,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,411,205,206 |
46,113,130,862 |
10,814,425,546 |
21,300,648,995 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,796,436,644,856 |
3,308,229,456,390 |
3,591,700,129,406 |
4,322,179,056,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,266,376,664,321 |
2,068,948,248,001 |
2,235,130,521,390 |
3,062,181,271,287 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
911,553,612 |
911,553,612 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
146,627,964,266 |
141,299,248,415 |
145,840,424,722 |
142,981,250,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,746,233,878,998 |
4,000,025,621,557 |
4,926,128,443,494 |
3,926,893,491,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,033,203,828 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,243,875,776 |
100,671,313,835 |
4,751,326,179 |
1,627,389,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,700,531,815,450 |
3,876,368,180,503 |
4,902,417,265,740 |
3,912,614,560,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,511,315,748 |
4,572,459,023 |
6,283,604,390 |
7,408,919,143 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,913,668,196 |
18,413,668,196 |
12,676,247,185 |
5,242,623,665 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,083,353,401,101 |
9,131,632,611,903 |
9,679,544,448,677 |
12,996,988,821,225 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,083,353,401,101 |
9,131,632,611,903 |
9,679,544,448,677 |
12,996,988,821,225 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
297,511,448,053 |
10,677,980,806 |
10,610,625,917 |
10,677,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,830,490,000 |
21,830,490,000 |
21,830,490,000 |
32,030,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
948,566,107,551 |
902,629,920,530 |
1,357,144,564,048 |
3,181,706,148,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-388,094,909,444 |
-431,929,700,394 |
531,065,287,860 |
830,013,603,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,336,661,016,995 |
1,334,559,620,924 |
826,079,276,188 |
2,351,692,544,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,535,132,797,840 |
2,916,181,662,910 |
3,009,646,211,055 |
4,492,261,644,682 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,226,874,364,960 |
23,510,865,750,241 |
25,674,600,384,940 |
28,389,783,268,217 |
|