MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,796,523,332 145,526,055,718 125,983,776,363 144,180,407,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,747,831,785 43,512,582,978 34,226,627,099 48,672,073,141
1. Tiền 48,747,831,785 43,512,582,978 34,226,627,099 48,672,073,141
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,500,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,500,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,494,644,291 55,304,888,492 42,364,297,968 46,392,418,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,895,202,887 35,815,614,467 25,246,286,123 30,636,229,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,930,317,823 2,987,159,364 689,690,976 1,499,208,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,558,927,107 20,604,708,339 20,530,914,547 18,359,574,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,889,803,526 -4,102,593,678 -4,102,593,678 -4,102,593,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,930,182,731 35,261,030,091 34,600,711,029 33,755,905,310
1. Hàng tồn kho 36,930,182,731 35,261,030,091 34,600,711,029 33,755,905,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 623,864,525 947,554,157 3,792,140,267 4,360,010,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 623,864,525 947,554,157 3,792,140,267 4,360,010,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 924,345,822,986 926,027,644,213 928,428,600,960 921,404,660,671
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 422,943,500,390 426,881,932,566 440,041,049,681 435,436,286,873
1. Tài sản cố định hữu hình 422,339,268,283 426,277,700,459 439,436,817,574 434,832,054,766
- Nguyên giá 881,705,283,240 900,088,505,827 918,347,047,606 928,721,931,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -459,366,014,957 -473,810,805,368 -478,910,230,032 -493,889,876,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 604,232,107 604,232,107 604,232,107 604,232,107
- Nguyên giá 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743 1,550,263,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636 -946,031,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 481,205,653,049 477,594,596,342 465,987,609,960 461,644,032,137
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 481,205,653,049 477,594,596,342 465,987,609,960 461,644,032,137
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,112,629,547 21,467,075,305 22,315,901,319 24,240,301,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,112,629,547 21,467,075,305 22,315,901,319 24,240,301,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,070,142,346,318 1,071,553,699,931 1,054,412,377,323 1,065,585,068,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 731,279,031,176 721,092,242,074 687,054,756,567 713,947,097,836
I. Nợ ngắn hạn 614,924,117,361 604,220,635,152 109,331,950,253 134,510,074,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,884,030,682 17,499,084,758 8,367,234,877 11,260,912,995
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,950,546,220 2,824,656,121 2,135,344,264 553,070,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,490,041,350 5,435,209,918 4,616,601,687 6,401,125,764
4. Phải trả người lao động 28,188,509,715 36,038,870,615 9,000,000,000 18,674,001,203
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,797,074,601 4,471,368,946 6,798,496,276 5,101,087,343
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 493,116,068,448 474,874,667,243 9,426,785,276 25,709,631,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,260,618,144 62,684,997,551 68,191,907,873 54,619,897,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 437,228,201 391,780,000 795,580,000 12,190,347,130
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 116,354,913,815 116,871,606,922 577,722,806,314 579,437,023,830
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,551,981,321 24,551,981,321 480,341,666,785 480,341,666,785
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,285,224,711 76,889,811,071 81,380,284,230 82,684,479,230
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,517,707,783 15,429,814,530 16,000,855,299 16,410,877,815
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,863,315,142 350,461,457,857 367,357,620,756 351,637,970,327
I. Vốn chủ sở hữu 338,863,315,142 350,461,457,857 367,357,620,756 351,637,970,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000 259,181,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,147,515,644 48,147,515,644 57,930,015,644 70,864,464,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,534,499,498 43,132,642,213 50,246,305,112 21,592,205,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,217,575,680 31,534,499,498 43,114,829,633 7,131,475,479
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,316,923,818 11,598,142,715 7,131,475,479 14,460,730,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,070,142,346,318 1,071,553,699,931 1,054,412,377,323 1,065,585,068,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.