1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,411,549,965 |
63,687,980,014 |
58,186,173,311 |
57,714,395,766 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,554,750 |
32,186,634 |
3,809,944 |
17,364,832 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,406,995,215 |
63,655,793,380 |
58,182,363,367 |
57,697,030,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,669,528,193 |
29,405,917,321 |
27,310,948,762 |
27,195,156,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,737,467,022 |
34,249,876,059 |
30,871,414,605 |
30,501,874,073 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,762,658 |
112,719,947 |
26,837,440 |
41,457,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,112,283,336 |
7,985,338,725 |
17,859,189,224 |
7,775,610,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,112,283,336 |
7,571,760,408 |
6,044,011,149 |
7,418,626,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,478,270,913 |
10,584,759,293 |
10,961,763,080 |
11,126,460,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,029,178,206 |
5,173,393,125 |
5,687,843,836 |
7,423,913,770 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,209,497,225 |
10,619,104,863 |
-3,610,544,095 |
4,217,346,233 |
|
12. Thu nhập khác |
33,763,078 |
202,793,960 |
113,895,132 |
124,037,084 |
|
13. Chi phí khác |
67,909 |
1,822,616 |
1,563 |
2,058,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,695,169 |
200,971,344 |
113,893,569 |
121,978,260 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,243,192,394 |
10,820,076,207 |
-3,496,650,526 |
4,339,324,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,243,192,394 |
10,820,076,207 |
-3,496,650,526 |
4,339,324,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,243,192,394 |
10,820,076,207 |
-3,496,650,526 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|