MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp nước Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,468,764,548 131,067,568,719 155,143,011,064 164,160,277,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,352,142,559 8,403,564,511 507,669,923 45,839,585,484
1. Tiền 3,352,142,559 8,403,564,511 507,669,923 45,839,585,484
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,624,663,567 57,352,141,472 92,857,542,367 57,258,972,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,816,227,342 9,638,072,510 9,678,637,180 9,557,222,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,549,089,501 3,806,081,924 6,212,602,316 6,761,220,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 423,679,972 1,200,643,585 994,708,223
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,199,227,847 47,070,904,548 80,335,155,743 45,652,829,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,363,561,095 -4,363,561,095 -4,363,561,095 -4,712,299,591
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,420,696,802 23,778,212,808 22,535,296,905 21,685,367,923
1. Hàng tồn kho 21,420,696,802 23,778,212,808 22,535,296,905 21,685,367,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,571,261,620 39,033,649,928 37,242,501,869 36,376,352,092
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,571,261,620 39,033,649,928 37,242,501,869 36,376,352,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 634,542,503,778 621,508,826,515 607,511,487,992 606,236,038,467
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 602,567,101,166 588,897,701,348 578,576,959,478 568,746,267,430
1. Tài sản cố định hữu hình 598,729,536,592 584,559,779,323 574,494,986,330 564,914,062,483
- Nguyên giá 1,075,812,949,377 1,082,259,366,402 1,093,025,259,328 1,104,664,016,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -477,083,412,785 -497,699,587,079 -518,530,272,998 -539,749,954,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,837,564,574 4,337,922,025 4,081,973,148 3,832,204,947
- Nguyên giá 6,536,734,545 7,271,634,545 7,271,634,545 7,271,634,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,699,169,971 -2,933,712,520 -3,189,661,397 -3,439,429,598
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,528,457,296 8,287,335,920 6,599,306,251 16,771,337,778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,528,457,296 8,287,335,920 6,599,306,251 16,771,337,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,446,945,316 24,323,789,247 22,335,222,263 20,718,433,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,446,945,316 24,323,789,247 22,335,222,263 20,718,433,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 753,011,268,326 752,576,395,234 762,654,499,056 770,396,316,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 453,182,970,368 441,901,814,499 457,116,568,847 458,614,193,802
I. Nợ ngắn hạn 72,026,298,844 73,670,886,530 77,195,009,742 79,374,796,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,751,965,928 12,799,074,067 12,141,016,376 11,372,592,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 142,814,429 110,965,465 120,387,469 111,175,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,586,542,540 2,106,039,275 2,287,181,694 2,109,297,542
4. Phải trả người lao động 6,140,949,511 7,464,823,177 7,460,867,047 9,945,256,540
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,075,054,403 1,758,969,260 7,758,969,260 2,169,469,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,375,948,240 13,812,704,070 15,740,156,078 16,055,952,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,304,834,649 31,970,122,072 28,026,322,674 33,950,943,513
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,648,189,144 3,648,189,144 3,660,109,144 3,660,109,144
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 381,156,671,524 368,230,927,969 379,921,559,105 379,239,397,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,253,033,782
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,165,526,003 1,194,026,003 1,256,026,003 1,310,887,947
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 379,991,145,521 367,036,901,966 378,665,533,102 376,675,476,072
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,828,297,958 310,674,580,735 305,537,930,209 311,782,122,532
I. Vốn chủ sở hữu 299,828,297,958 310,674,580,735 305,537,930,209 311,782,122,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000 315,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,371,702,042 -4,525,419,265 -9,662,069,791 -3,417,877,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,371,702,042 -4,525,419,265 -9,662,069,791 -3,417,877,468
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 753,011,268,326 752,576,395,234 762,654,499,056 770,396,316,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.