1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,677,130,388 |
132,863,857,142 |
143,521,400,856 |
144,149,709,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,677,130,388 |
132,863,857,142 |
143,521,400,856 |
144,149,709,462 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,801,559,942 |
69,891,427,459 |
86,169,200,076 |
105,954,728,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,875,570,446 |
62,972,429,683 |
57,352,200,780 |
38,194,980,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,775,180,736 |
18,738,174,572 |
21,239,695,634 |
36,767,765,736 |
|
7. Chi phí tài chính |
102,634 |
623,212,033 |
-379,800,228 |
604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
60,935,947,580 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,651,633,958 |
16,059,223,319 |
14,788,749,851 |
23,312,913,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,999,014,590 |
125,964,116,483 |
64,182,946,791 |
51,649,832,344 |
|
12. Thu nhập khác |
128,923,207,112 |
5,135,162,846 |
8,096,283 |
4,798,140 |
|
13. Chi phí khác |
66,829,457,064 |
|
|
-17,200,308,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
62,093,750,048 |
5,135,162,846 |
8,096,283 |
17,205,106,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,092,764,638 |
131,099,279,329 |
64,191,043,074 |
68,854,939,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,459,472,928 |
13,991,899,741 |
13,008,875,024 |
13,850,821,316 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,633,291,710 |
117,107,379,588 |
51,182,168,050 |
55,004,118,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,633,291,710 |
117,107,379,588 |
51,182,168,050 |
55,004,118,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,641 |
2,928 |
1,280 |
1,375 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|