MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 128,677,130,388 132,863,857,142 143,521,400,856 144,149,709,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,677,130,388 132,863,857,142 143,521,400,856 144,149,709,462
4. Giá vốn hàng bán 61,801,559,942 69,891,427,459 86,169,200,076 105,954,728,822
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,875,570,446 62,972,429,683 57,352,200,780 38,194,980,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,775,180,736 18,738,174,572 21,239,695,634 36,767,765,736
7. Chi phí tài chính 102,634 623,212,033 -379,800,228 604
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 60,935,947,580
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,651,633,958 16,059,223,319 14,788,749,851 23,312,913,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,999,014,590 125,964,116,483 64,182,946,791 51,649,832,344
12. Thu nhập khác 128,923,207,112 5,135,162,846 8,096,283 4,798,140
13. Chi phí khác 66,829,457,064 -17,200,308,841
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 62,093,750,048 5,135,162,846 8,096,283 17,205,106,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 132,092,764,638 131,099,279,329 64,191,043,074 68,854,939,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,459,472,928 13,991,899,741 13,008,875,024 13,850,821,316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 105,633,291,710 117,107,379,588 51,182,168,050 55,004,118,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,633,291,710 117,107,379,588 51,182,168,050 55,004,118,009
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,641 2,928 1,280 1,375
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.