TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,368,089,066,785 |
1,336,866,202,508 |
1,201,974,386,375 |
1,244,748,598,796 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,389,973,722 |
28,098,106,162 |
20,451,642,621 |
14,626,432,968 |
|
1. Tiền |
26,389,973,722 |
28,098,106,162 |
20,451,642,621 |
14,626,432,968 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,157,000,000,000 |
1,226,000,000,000 |
1,102,000,000,000 |
1,145,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,157,000,000,000 |
1,226,000,000,000 |
1,102,000,000,000 |
1,145,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,181,694,861 |
52,699,618,405 |
57,507,289,476 |
65,975,152,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,390,638,500 |
48,785,253,299 |
54,075,665,911 |
41,122,479,980 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,718,431,038 |
700,180,000 |
722,820,010 |
667,479,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,072,625,323 |
3,214,185,106 |
2,708,803,555 |
24,185,193,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,493,727,943 |
10,340,302,221 |
9,963,184,471 |
8,993,002,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,493,727,943 |
10,340,302,221 |
9,963,184,471 |
8,993,002,953 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,023,670,259 |
19,728,175,720 |
12,052,269,807 |
10,154,010,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,440,489,632 |
7,595,912,243 |
3,945,032,828 |
1,162,241,986 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,801,433,678 |
10,347,272,858 |
7,515,678,130 |
8,409,150,177 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,781,746,949 |
1,784,990,619 |
591,558,849 |
582,618,198 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,722,838,220 |
418,423,308,941 |
402,920,511,697 |
388,837,215,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,986,000 |
140,986,000 |
131,986,000 |
122,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
149,986,000 |
140,986,000 |
131,986,000 |
122,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,923,203,079 |
268,594,752,973 |
253,307,858,832 |
238,920,770,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,810,341,063 |
268,504,914,263 |
253,233,020,122 |
238,860,932,137 |
|
- Nguyên giá |
1,241,532,924,144 |
1,416,440,079,362 |
1,416,819,901,862 |
1,417,042,994,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,136,722,583,081 |
-1,147,935,165,099 |
-1,163,586,881,740 |
-1,178,182,062,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
112,862,016 |
89,838,710 |
74,838,710 |
59,838,710 |
|
- Nguyên giá |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,122,242,684 |
-6,145,265,990 |
-6,160,265,990 |
-6,175,265,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,176,058 |
|
|
516,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,176,058 |
|
|
516,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,307,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,307,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,267,299,133 |
26,060,396,018 |
25,853,492,915 |
25,650,284,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,267,299,133 |
26,060,396,018 |
25,853,492,915 |
25,650,284,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,636,811,905,005 |
1,755,289,511,449 |
1,604,894,898,072 |
1,633,585,814,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,344,843,229 |
387,215,070,085 |
185,638,288,658 |
259,325,086,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,344,843,229 |
387,215,070,085 |
185,638,288,658 |
259,325,086,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,511,032,746 |
9,511,661,987 |
9,498,593,178 |
36,180,089,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
407,399,794 |
704,294,314 |
392,169,744 |
203,431,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,885,065,943 |
37,933,166,149 |
29,551,476,593 |
11,597,359,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,891,942,874 |
33,697,247,415 |
39,924,164,758 |
42,735,838,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
196,694,128 |
642,695,336 |
10,114,271,884 |
393,937,607 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,711,996,633 |
209,425,348,873 |
6,904,020,212 |
109,348,172,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
82,011,932,942 |
75,211,524,842 |
73,495,944,620 |
48,176,200,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,728,778,169 |
20,089,131,169 |
15,757,647,669 |
10,690,058,569 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,488,467,061,776 |
1,368,074,441,364 |
1,419,256,609,414 |
1,374,260,727,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,488,467,061,776 |
1,368,074,441,364 |
1,419,256,609,414 |
1,374,260,727,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
312,214,329,168 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
137,307,173,950 |
|
123,627,173,950 |
123,627,173,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
317,058,615,347 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
491,965,770,565 |
|
505,645,770,565 |
505,645,770,565 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
459,194,117,261 |
338,801,496,849 |
389,983,664,899 |
344,987,782,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
353,560,825,551 |
116,060,825,551 |
116,060,825,551 |
116,060,825,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,633,291,710 |
222,740,671,298 |
273,922,839,348 |
228,926,957,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,636,811,905,005 |
1,755,289,511,449 |
1,604,894,898,072 |
1,633,585,814,394 |
|