MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,368,089,066,785 1,336,866,202,508 1,201,974,386,375 1,244,748,598,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,389,973,722 28,098,106,162 20,451,642,621 14,626,432,968
1. Tiền 26,389,973,722 28,098,106,162 20,451,642,621 14,626,432,968
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,157,000,000,000 1,226,000,000,000 1,102,000,000,000 1,145,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,157,000,000,000 1,226,000,000,000 1,102,000,000,000 1,145,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,181,694,861 52,699,618,405 57,507,289,476 65,975,152,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,390,638,500 48,785,253,299 54,075,665,911 41,122,479,980
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,718,431,038 700,180,000 722,820,010 667,479,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,072,625,323 3,214,185,106 2,708,803,555 24,185,193,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,493,727,943 10,340,302,221 9,963,184,471 8,993,002,953
1. Hàng tồn kho 10,493,727,943 10,340,302,221 9,963,184,471 8,993,002,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,023,670,259 19,728,175,720 12,052,269,807 10,154,010,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,440,489,632 7,595,912,243 3,945,032,828 1,162,241,986
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,801,433,678 10,347,272,858 7,515,678,130 8,409,150,177
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,781,746,949 1,784,990,619 591,558,849 582,618,198
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 268,722,838,220 418,423,308,941 402,920,511,697 388,837,215,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 149,986,000 140,986,000 131,986,000 122,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 149,986,000 140,986,000 131,986,000 122,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,923,203,079 268,594,752,973 253,307,858,832 238,920,770,847
1. Tài sản cố định hữu hình 104,810,341,063 268,504,914,263 253,233,020,122 238,860,932,137
- Nguyên giá 1,241,532,924,144 1,416,440,079,362 1,416,819,901,862 1,417,042,994,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,136,722,583,081 -1,147,935,165,099 -1,163,586,881,740 -1,178,182,062,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 112,862,016 89,838,710 74,838,710 59,838,710
- Nguyên giá 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,122,242,684 -6,145,265,990 -6,160,265,990 -6,175,265,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,176,058 516,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,176,058 516,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,307,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,307,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,267,299,133 26,060,396,018 25,853,492,915 25,650,284,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,267,299,133 26,060,396,018 25,853,492,915 25,650,284,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,636,811,905,005 1,755,289,511,449 1,604,894,898,072 1,633,585,814,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,344,843,229 387,215,070,085 185,638,288,658 259,325,086,971
I. Nợ ngắn hạn 148,344,843,229 387,215,070,085 185,638,288,658 259,325,086,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,511,032,746 9,511,661,987 9,498,593,178 36,180,089,439
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 407,399,794 704,294,314 392,169,744 203,431,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,885,065,943 37,933,166,149 29,551,476,593 11,597,359,223
4. Phải trả người lao động 15,891,942,874 33,697,247,415 39,924,164,758 42,735,838,637
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 196,694,128 642,695,336 10,114,271,884 393,937,607
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,711,996,633 209,425,348,873 6,904,020,212 109,348,172,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 82,011,932,942 75,211,524,842 73,495,944,620 48,176,200,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,728,778,169 20,089,131,169 15,757,647,669 10,690,058,569
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,488,467,061,776 1,368,074,441,364 1,419,256,609,414 1,374,260,727,423
I. Vốn chủ sở hữu 1,488,467,061,776 1,368,074,441,364 1,419,256,609,414 1,374,260,727,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 312,214,329,168
4. Vốn khác của chủ sở hữu 137,307,173,950 123,627,173,950 123,627,173,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 317,058,615,347
8. Quỹ đầu tư phát triển 491,965,770,565 505,645,770,565 505,645,770,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 459,194,117,261 338,801,496,849 389,983,664,899 344,987,782,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,560,825,551 116,060,825,551 116,060,825,551 116,060,825,551
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,633,291,710 222,740,671,298 273,922,839,348 228,926,957,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,636,811,905,005 1,755,289,511,449 1,604,894,898,072 1,633,585,814,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.