MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 246,516,803,657 365,272,216,029 341,821,518,365 528,847,020,328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 388,800 364,318,261 140,487,000 117,044,740
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 246,516,414,857 364,907,897,768 341,681,031,365 528,729,975,588
4. Giá vốn hàng bán 209,711,374,015 317,887,527,012 296,461,763,905 499,546,048,325
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,805,040,842 47,020,370,756 45,219,267,460 29,183,927,263
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,353,660,295 1,739,712,985 1,618,971,690 1,419,079,563
7. Chi phí tài chính 14,101,703,352 17,150,330,436 13,786,319,938 13,592,944,228
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,898,377,608 17,147,588,371 13,786,319,938 13,592,220,868
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,024,569,195 4,087,353,460 13,227,199,240 3,984,024,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,333,957,044 7,387,358,154 7,372,538,192 6,317,086,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,698,471,546 20,135,041,691 12,452,181,780 6,708,951,863
12. Thu nhập khác 55,253,339 50,975,646 -26,140,165 10,317,346
13. Chi phí khác 26,089,325 81,348,170 29,960,801 214,768
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,164,014 -30,372,524 -56,100,966 10,102,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,727,635,560 20,104,669,167 12,396,080,814 6,719,054,441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,000,045,298 2,740,615,073 1,176,818,903 850,101,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,727,590,262 17,364,054,094 11,219,261,911 5,868,952,891
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,727,590,262 17,364,054,094 11,219,261,911 5,868,952,891
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 329 487 315
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 329 487 315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.