1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
246,516,803,657 |
365,272,216,029 |
341,821,518,365 |
528,847,020,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
388,800 |
364,318,261 |
140,487,000 |
117,044,740 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
246,516,414,857 |
364,907,897,768 |
341,681,031,365 |
528,729,975,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,711,374,015 |
317,887,527,012 |
296,461,763,905 |
499,546,048,325 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,805,040,842 |
47,020,370,756 |
45,219,267,460 |
29,183,927,263 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,353,660,295 |
1,739,712,985 |
1,618,971,690 |
1,419,079,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,101,703,352 |
17,150,330,436 |
13,786,319,938 |
13,592,944,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,898,377,608 |
17,147,588,371 |
13,786,319,938 |
13,592,220,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,024,569,195 |
4,087,353,460 |
13,227,199,240 |
3,984,024,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,333,957,044 |
7,387,358,154 |
7,372,538,192 |
6,317,086,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,698,471,546 |
20,135,041,691 |
12,452,181,780 |
6,708,951,863 |
|
12. Thu nhập khác |
55,253,339 |
50,975,646 |
-26,140,165 |
10,317,346 |
|
13. Chi phí khác |
26,089,325 |
81,348,170 |
29,960,801 |
214,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,164,014 |
-30,372,524 |
-56,100,966 |
10,102,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,727,635,560 |
20,104,669,167 |
12,396,080,814 |
6,719,054,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,000,045,298 |
2,740,615,073 |
1,176,818,903 |
850,101,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,727,590,262 |
17,364,054,094 |
11,219,261,911 |
5,868,952,891 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,727,590,262 |
17,364,054,094 |
11,219,261,911 |
5,868,952,891 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
329 |
487 |
315 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
329 |
487 |
315 |
|
|