TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
849,238,455,806 |
913,195,368,717 |
964,685,408,217 |
824,922,932,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,500,946,189 |
87,586,558,519 |
72,358,121,224 |
104,847,984,669 |
|
1. Tiền |
21,293,938,474 |
27,434,483,672 |
17,206,046,377 |
48,481,761,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
82,207,007,715 |
60,152,074,847 |
55,152,074,847 |
56,366,223,599 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,700,000,000 |
57,500,000,000 |
92,500,000,000 |
94,772,592,688 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,700,000,000 |
57,500,000,000 |
92,500,000,000 |
94,772,592,688 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
336,182,505,160 |
384,628,785,609 |
390,145,145,563 |
393,232,497,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,663,390,939 |
315,721,159,483 |
316,989,784,005 |
318,909,398,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,415,551,711 |
65,474,172,131 |
68,183,167,878 |
71,447,037,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,103,562,510 |
3,433,453,995 |
4,972,193,680 |
2,876,061,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
355,426,992,955 |
380,958,487,856 |
408,920,678,997 |
230,396,288,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
355,426,992,955 |
380,958,487,856 |
408,920,678,997 |
230,396,288,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,428,011,502 |
2,521,536,733 |
761,462,433 |
1,673,568,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
585,525,200 |
964,518,065 |
592,405,888 |
427,403,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,834,194,929 |
1,261,225,268 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,291,373 |
295,793,400 |
169,056,545 |
1,246,165,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
543,041,925,719 |
538,178,326,104 |
533,389,953,148 |
710,525,175,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,239,198,274 |
4,239,198,274 |
4,239,198,274 |
85,559,448,274 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,239,198,274 |
4,239,198,274 |
4,239,198,274 |
85,559,448,274 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
330,627,258,502 |
328,512,017,736 |
338,834,355,225 |
337,148,063,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,891,189,135 |
157,062,335,585 |
152,576,060,290 |
153,176,155,323 |
|
- Nguyên giá |
200,632,270,429 |
205,063,752,837 |
204,518,298,292 |
209,369,679,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,741,081,294 |
-48,001,417,252 |
-51,942,238,002 |
-56,193,524,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,970,647,038 |
30,018,964,776 |
28,067,282,514 |
26,115,600,252 |
|
- Nguyên giá |
35,238,581,023 |
35,238,581,023 |
35,238,581,023 |
35,238,581,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,267,933,985 |
-5,219,616,247 |
-7,171,298,509 |
-9,122,980,771 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,765,422,329 |
141,430,717,375 |
158,191,012,421 |
157,856,307,467 |
|
- Nguyên giá |
142,751,362,528 |
142,751,362,528 |
159,846,362,528 |
159,846,362,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-985,940,199 |
-1,320,645,153 |
-1,655,350,107 |
-1,990,055,061 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
204,746,976,266 |
202,301,685,651 |
186,875,470,142 |
264,582,844,889 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
204,746,976,266 |
202,301,685,651 |
186,875,470,142 |
264,582,844,889 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,428,492,677 |
3,125,424,443 |
3,440,929,507 |
3,234,819,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,428,492,677 |
3,125,424,443 |
3,440,929,507 |
3,234,819,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,392,280,381,525 |
1,451,373,694,821 |
1,498,075,361,365 |
1,535,448,108,094 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
732,322,256,080 |
776,772,276,829 |
812,420,996,903 |
843,924,790,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
663,413,524,378 |
708,778,673,957 |
762,227,617,323 |
798,820,527,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,913,621,776 |
81,862,971,880 |
101,226,091,909 |
94,029,668,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,378,902,793 |
101,882,491 |
1,145,790,040 |
452,739,347 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,907,875,601 |
4,734,622,871 |
7,504,880,419 |
10,937,087,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,416,440,088 |
2,347,037,702 |
8,034,581,539 |
2,083,967,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
383,078,077 |
2,848,573,225 |
|
1,371,080,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,118,209,167 |
5,647,577,693 |
5,176,946,219 |
4,775,314,745 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
142,516,849 |
130,596,349 |
298,404,445 |
255,312,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
594,214,359,880 |
605,555,630,052 |
633,402,741,058 |
679,477,174,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,938,520,147 |
5,549,781,694 |
5,438,181,694 |
5,438,181,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,908,731,702 |
67,993,602,872 |
50,193,379,580 |
45,104,263,682 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,579,311,900 |
2,603,811,900 |
2,618,811,900 |
2,623,311,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,329,419,802 |
65,389,790,972 |
47,574,567,680 |
42,480,951,782 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
659,958,125,445 |
674,601,417,992 |
685,654,364,462 |
691,523,317,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
659,958,125,445 |
674,601,417,992 |
685,654,364,462 |
691,523,317,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
356,500,000,000 |
356,500,000,000 |
356,500,000,000 |
356,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
356,500,000,000 |
356,500,000,000 |
356,500,000,000 |
356,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
159,200,000,000 |
159,200,000,000 |
159,200,000,000 |
159,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,166,452,294 |
12,607,975,389 |
12,607,975,389 |
12,607,975,389 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,091,673,151 |
146,293,442,603 |
157,346,389,073 |
163,215,341,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,364,082,889 |
117,201,798,247 |
117,201,798,247 |
117,201,798,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,727,590,262 |
29,091,644,356 |
40,144,590,826 |
46,013,543,717 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,392,280,381,525 |
1,451,373,694,821 |
1,498,075,361,365 |
1,535,448,108,094 |
|