MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 849,238,455,806 913,195,368,717 964,685,408,217 824,922,932,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,500,946,189 87,586,558,519 72,358,121,224 104,847,984,669
1. Tiền 21,293,938,474 27,434,483,672 17,206,046,377 48,481,761,070
2. Các khoản tương đương tiền 82,207,007,715 60,152,074,847 55,152,074,847 56,366,223,599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,700,000,000 57,500,000,000 92,500,000,000 94,772,592,688
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,700,000,000 57,500,000,000 92,500,000,000 94,772,592,688
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,182,505,160 384,628,785,609 390,145,145,563 393,232,497,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,663,390,939 315,721,159,483 316,989,784,005 318,909,398,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,415,551,711 65,474,172,131 68,183,167,878 71,447,037,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,103,562,510 3,433,453,995 4,972,193,680 2,876,061,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 355,426,992,955 380,958,487,856 408,920,678,997 230,396,288,421
1. Hàng tồn kho 355,426,992,955 380,958,487,856 408,920,678,997 230,396,288,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,428,011,502 2,521,536,733 761,462,433 1,673,568,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 585,525,200 964,518,065 592,405,888 427,403,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,834,194,929 1,261,225,268
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,291,373 295,793,400 169,056,545 1,246,165,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 543,041,925,719 538,178,326,104 533,389,953,148 710,525,175,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,239,198,274 4,239,198,274 4,239,198,274 85,559,448,274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,239,198,274 4,239,198,274 4,239,198,274 85,559,448,274
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 330,627,258,502 328,512,017,736 338,834,355,225 337,148,063,042
1. Tài sản cố định hữu hình 156,891,189,135 157,062,335,585 152,576,060,290 153,176,155,323
- Nguyên giá 200,632,270,429 205,063,752,837 204,518,298,292 209,369,679,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,741,081,294 -48,001,417,252 -51,942,238,002 -56,193,524,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,970,647,038 30,018,964,776 28,067,282,514 26,115,600,252
- Nguyên giá 35,238,581,023 35,238,581,023 35,238,581,023 35,238,581,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,267,933,985 -5,219,616,247 -7,171,298,509 -9,122,980,771
3. Tài sản cố định vô hình 141,765,422,329 141,430,717,375 158,191,012,421 157,856,307,467
- Nguyên giá 142,751,362,528 142,751,362,528 159,846,362,528 159,846,362,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -985,940,199 -1,320,645,153 -1,655,350,107 -1,990,055,061
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204,746,976,266 202,301,685,651 186,875,470,142 264,582,844,889
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204,746,976,266 202,301,685,651 186,875,470,142 264,582,844,889
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,428,492,677 3,125,424,443 3,440,929,507 3,234,819,334
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,428,492,677 3,125,424,443 3,440,929,507 3,234,819,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,392,280,381,525 1,451,373,694,821 1,498,075,361,365 1,535,448,108,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 732,322,256,080 776,772,276,829 812,420,996,903 843,924,790,741
I. Nợ ngắn hạn 663,413,524,378 708,778,673,957 762,227,617,323 798,820,527,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,913,621,776 81,862,971,880 101,226,091,909 94,029,668,824
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,378,902,793 101,882,491 1,145,790,040 452,739,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,907,875,601 4,734,622,871 7,504,880,419 10,937,087,312
4. Phải trả người lao động 2,416,440,088 2,347,037,702 8,034,581,539 2,083,967,591
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 383,078,077 2,848,573,225 1,371,080,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,118,209,167 5,647,577,693 5,176,946,219 4,775,314,745
9. Phải trả ngắn hạn khác 142,516,849 130,596,349 298,404,445 255,312,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 594,214,359,880 605,555,630,052 633,402,741,058 679,477,174,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,938,520,147 5,549,781,694 5,438,181,694 5,438,181,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,908,731,702 67,993,602,872 50,193,379,580 45,104,263,682
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,579,311,900 2,603,811,900 2,618,811,900 2,623,311,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,329,419,802 65,389,790,972 47,574,567,680 42,480,951,782
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 659,958,125,445 674,601,417,992 685,654,364,462 691,523,317,353
I. Vốn chủ sở hữu 659,958,125,445 674,601,417,992 685,654,364,462 691,523,317,353
1. Vốn góp của chủ sở hữu 356,500,000,000 356,500,000,000 356,500,000,000 356,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 356,500,000,000 356,500,000,000 356,500,000,000 356,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,200,000,000 159,200,000,000 159,200,000,000 159,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,166,452,294 12,607,975,389 12,607,975,389 12,607,975,389
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,091,673,151 146,293,442,603 157,346,389,073 163,215,341,964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,364,082,889 117,201,798,247 117,201,798,247 117,201,798,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,727,590,262 29,091,644,356 40,144,590,826 46,013,543,717
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,392,280,381,525 1,451,373,694,821 1,498,075,361,365 1,535,448,108,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.