MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,608,357,370 44,152,890,044 46,496,328,015 44,749,384,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 90,033,182 83,683,391 171,561,577 71,282,490
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,518,324,188 44,069,206,653 46,324,766,438 44,678,101,696
4. Giá vốn hàng bán 35,395,815,212 36,981,062,325 38,283,683,164 37,002,383,479
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,122,508,976 7,088,144,328 8,041,083,274 7,675,718,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143,868,181 23,894,130 382,851,438 34,833,832
7. Chi phí tài chính 544,077,168 483,548,699 488,091,715 312,819,472
- Trong đó: Chi phí lãi vay 487,385,521 483,548,699 474,553,891 312,819,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,797,080,633 1,886,210,426 2,632,302,891 2,343,573,306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,362,296,232 1,398,819,366 1,816,269,595 1,538,991,243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,562,923,124 3,343,459,967 3,487,270,511 3,515,168,028
12. Thu nhập khác 03 454,545,455
13. Chi phí khác 33,031 512,699,593 92,183,866 4,700,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -33,028 -58,154,138 -92,183,866 -4,700,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,562,890,096 3,285,305,829 3,395,086,645 3,510,468,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 512,578,019 657,061,166 679,017,329 702,093,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,050,312,077 2,628,244,663 2,716,069,316 2,808,374,423
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,050,312,077 2,628,244,663 2,716,069,316 2,808,374,423
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 252 322 333 345
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.