1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,286,321,030 |
41,608,357,370 |
44,152,890,044 |
46,496,328,015 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,544,689 |
90,033,182 |
83,683,391 |
171,561,577 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,233,776,341 |
41,518,324,188 |
44,069,206,653 |
46,324,766,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,748,352,413 |
35,395,815,212 |
36,981,062,325 |
38,283,683,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,485,423,928 |
6,122,508,976 |
7,088,144,328 |
8,041,083,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,358,529 |
143,868,181 |
23,894,130 |
382,851,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
567,561,503 |
544,077,168 |
483,548,699 |
488,091,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
474,959,558 |
487,385,521 |
483,548,699 |
474,553,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,991,537,194 |
1,797,080,633 |
1,886,210,426 |
2,632,302,891 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,302,669,042 |
1,362,296,232 |
1,398,819,366 |
1,816,269,595 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,629,014,718 |
2,562,923,124 |
3,343,459,967 |
3,487,270,511 |
|
12. Thu nhập khác |
|
03 |
454,545,455 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
33,031 |
512,699,593 |
92,183,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-33,028 |
-58,154,138 |
-92,183,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,629,014,718 |
2,562,890,096 |
3,285,305,829 |
3,395,086,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
325,802,944 |
512,578,019 |
657,061,166 |
679,017,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,303,211,774 |
2,050,312,077 |
2,628,244,663 |
2,716,069,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,303,211,774 |
2,050,312,077 |
2,628,244,663 |
2,716,069,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
252 |
322 |
333 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|