MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,286,321,030 41,608,357,370 44,152,890,044 46,496,328,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,544,689 90,033,182 83,683,391 171,561,577
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,233,776,341 41,518,324,188 44,069,206,653 46,324,766,438
4. Giá vốn hàng bán 33,748,352,413 35,395,815,212 36,981,062,325 38,283,683,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,485,423,928 6,122,508,976 7,088,144,328 8,041,083,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,358,529 143,868,181 23,894,130 382,851,438
7. Chi phí tài chính 567,561,503 544,077,168 483,548,699 488,091,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 474,959,558 487,385,521 483,548,699 474,553,891
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,991,537,194 1,797,080,633 1,886,210,426 2,632,302,891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,302,669,042 1,362,296,232 1,398,819,366 1,816,269,595
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,629,014,718 2,562,923,124 3,343,459,967 3,487,270,511
12. Thu nhập khác 03 454,545,455
13. Chi phí khác 33,031 512,699,593 92,183,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -33,028 -58,154,138 -92,183,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,629,014,718 2,562,890,096 3,285,305,829 3,395,086,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 325,802,944 512,578,019 657,061,166 679,017,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,303,211,774 2,050,312,077 2,628,244,663 2,716,069,316
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,303,211,774 2,050,312,077 2,628,244,663 2,716,069,316
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 160 252 322 333
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.