TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,344,635,694 |
94,054,836,568 |
90,906,082,597 |
89,297,760,092 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,316,376,435 |
31,741,785,945 |
27,557,509,845 |
27,816,662,026 |
|
1. Tiền |
32,316,376,435 |
31,741,785,945 |
27,557,509,845 |
27,816,662,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,991,338,716 |
28,663,907,288 |
27,739,200,905 |
26,039,069,568 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,446,166,108 |
24,089,775,555 |
27,606,656,862 |
24,053,764,716 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,753,179,111 |
6,780,761,198 |
2,339,173,511 |
2,601,612,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,149,905 |
13,526,943 |
13,526,940 |
15,148,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,220,156,408 |
-2,220,156,408 |
-2,220,156,408 |
-631,456,408 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,869,199,309 |
32,481,804,290 |
33,997,218,177 |
33,686,288,045 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,143,187,497 |
32,755,792,478 |
34,271,206,365 |
33,960,276,233 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,167,649,234 |
1,167,267,045 |
1,612,081,670 |
1,755,668,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
432,351,238 |
621,128,276 |
552,536,625 |
590,841,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
405,220,787 |
|
729,467,833 |
834,749,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
330,077,209 |
546,138,769 |
330,077,212 |
330,077,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,625,002,445 |
75,154,042,376 |
78,377,135,497 |
82,013,172,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,436,038,573 |
72,230,322,944 |
75,206,083,024 |
77,468,959,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,935,294,857 |
55,936,004,948 |
59,118,790,781 |
61,563,092,953 |
|
- Nguyên giá |
148,852,844,130 |
150,897,108,721 |
152,932,768,951 |
157,508,761,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,917,549,273 |
-94,961,103,773 |
-93,813,978,170 |
-95,945,668,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,500,743,716 |
16,294,317,996 |
16,087,292,243 |
15,905,866,523 |
|
- Nguyên giá |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,436,867,793 |
-9,643,293,513 |
-9,850,319,266 |
-10,031,744,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,688,963,872 |
1,423,719,432 |
1,671,052,473 |
3,044,213,284 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,688,963,872 |
1,423,719,432 |
1,671,052,473 |
3,044,213,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
168,969,638,139 |
169,208,878,944 |
169,283,218,094 |
171,310,932,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,397,524,103 |
44,107,908,831 |
41,677,843,319 |
40,925,108,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,890,604,103 |
43,600,988,831 |
41,170,923,319 |
40,418,188,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,171,147,316 |
6,499,979,821 |
7,890,049,697 |
7,822,158,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,930,983,707 |
3,259,968,095 |
1,325,352,404 |
1,691,135,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
651,031,608 |
1,177,558,018 |
1,647,116,805 |
1,173,624,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,824,597,717 |
3,134,949,221 |
4,126,835,819 |
5,355,910,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
15,013,637 |
|
24,066,213 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
323,671,759 |
6,879,597,944 |
403,763,966 |
33,474,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,586,165,501 |
21,230,915,600 |
24,739,064,800 |
23,314,479,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
403,006,495 |
1,403,006,495 |
1,038,739,828 |
1,003,339,828 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,572,114,036 |
125,100,970,113 |
127,605,374,775 |
130,385,824,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,572,114,036 |
125,100,970,113 |
127,605,374,775 |
130,385,824,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,379,749,184 |
6,379,749,184 |
6,379,749,184 |
6,379,749,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,403,936,052 |
7,932,792,129 |
10,437,196,791 |
13,217,646,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,100,724,278 |
4,579,268,278 |
4,579,268,278 |
4,643,648,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,303,211,774 |
3,353,523,851 |
5,857,928,513 |
8,573,997,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
168,969,638,139 |
169,208,878,944 |
169,283,218,094 |
171,310,932,852 |
|