1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,814,429,303 |
296,342,350,394 |
325,301,188,140 |
284,468,270,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
793,787,655 |
413,583,947 |
361,788,894 |
476,309,233 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,020,641,648 |
295,928,766,447 |
324,939,399,246 |
283,991,961,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,472,118,413 |
134,008,042,376 |
135,669,659,007 |
124,806,142,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,548,523,235 |
161,920,724,071 |
189,269,740,239 |
159,185,819,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
500,393,939 |
88,279,155 |
320,622,218 |
682,390,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,568,911,892 |
2,227,623,238 |
2,435,405,866 |
2,007,026,826 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,523,239,135 |
1,975,401,309 |
1,873,264,735 |
1,527,268,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
75,048,869,062 |
70,274,063,328 |
120,070,163,588 |
84,170,697,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,036,640,790 |
9,523,187,451 |
14,952,100,799 |
9,436,108,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,394,495,430 |
79,984,129,209 |
52,132,692,204 |
64,254,375,953 |
|
12. Thu nhập khác |
70,600,177 |
114,711,500 |
13,813,252 |
5,776,902 |
|
13. Chi phí khác |
74,203,303 |
127,795,512 |
1,544,279,532 |
484,353,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,603,126 |
-13,084,012 |
-1,530,466,280 |
-478,576,548 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,390,892,304 |
79,971,045,197 |
50,602,225,924 |
63,775,799,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,722,227,114 |
6,344,266,304 |
1,967,077,697 |
5,437,086,082 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,668,665,190 |
73,626,778,893 |
48,635,148,227 |
58,338,713,323 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,668,665,190 |
73,626,778,893 |
|
58,338,713,323 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|