MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 259,814,429,303 296,342,350,394 325,301,188,140 284,468,270,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 793,787,655 413,583,947 361,788,894 476,309,233
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 259,020,641,648 295,928,766,447 324,939,399,246 283,991,961,717
4. Giá vốn hàng bán 119,472,118,413 134,008,042,376 135,669,659,007 124,806,142,666
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,548,523,235 161,920,724,071 189,269,740,239 159,185,819,051
6. Doanh thu hoạt động tài chính 500,393,939 88,279,155 320,622,218 682,390,062
7. Chi phí tài chính 2,568,911,892 2,227,623,238 2,435,405,866 2,007,026,826
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,523,239,135 1,975,401,309 1,873,264,735 1,527,268,316
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 75,048,869,062 70,274,063,328 120,070,163,588 84,170,697,574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,036,640,790 9,523,187,451 14,952,100,799 9,436,108,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,394,495,430 79,984,129,209 52,132,692,204 64,254,375,953
12. Thu nhập khác 70,600,177 114,711,500 13,813,252 5,776,902
13. Chi phí khác 74,203,303 127,795,512 1,544,279,532 484,353,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,603,126 -13,084,012 -1,530,466,280 -478,576,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,390,892,304 79,971,045,197 50,602,225,924 63,775,799,405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,722,227,114 6,344,266,304 1,967,077,697 5,437,086,082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,668,665,190 73,626,778,893 48,635,148,227 58,338,713,323
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,668,665,190 73,626,778,893 58,338,713,323
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.