TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
558,221,204,634 |
607,491,047,022 |
703,860,161,855 |
717,192,475,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,718,628,588 |
26,497,280,886 |
79,832,547,060 |
54,967,821,247 |
|
1. Tiền |
6,718,628,588 |
6,497,280,886 |
6,832,547,060 |
9,967,821,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
73,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
249,341,204,269 |
272,467,941,658 |
244,455,238,182 |
298,799,501,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,060,310,062 |
227,725,781,188 |
219,484,848,418 |
240,912,298,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,172,015,619 |
35,238,165,039 |
23,498,256,552 |
38,408,725,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,639,740,564 |
10,034,857,407 |
1,921,484,299 |
19,927,829,122 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-530,861,976 |
-530,861,976 |
-449,351,087 |
-449,351,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
281,548,042,184 |
299,679,376,230 |
373,095,928,542 |
347,819,818,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
284,143,815,306 |
302,274,952,474 |
374,164,565,337 |
348,685,970,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,595,773,122 |
-2,595,576,244 |
-1,068,636,795 |
-866,151,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,613,329,593 |
8,846,448,248 |
6,476,448,071 |
5,605,333,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,331,981,317 |
3,469,548,122 |
3,575,215,327 |
2,465,660,752 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,279,876,596 |
5,354,668,848 |
2,899,628,319 |
3,138,068,433 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,471,680 |
22,231,278 |
1,604,425 |
1,604,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
379,212,078,060 |
380,516,031,678 |
376,697,997,670 |
415,896,245,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,941,779,149 |
2,977,477,509 |
3,005,883,694 |
3,016,908,004 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,941,779,149 |
2,977,477,509 |
3,005,883,694 |
3,016,908,004 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
314,286,172,200 |
335,982,612,352 |
329,249,876,644 |
363,060,987,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
298,867,654,179 |
320,772,917,773 |
314,249,005,507 |
348,268,939,409 |
|
- Nguyên giá |
512,199,068,890 |
549,051,229,698 |
557,881,732,916 |
607,068,513,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,331,414,711 |
-228,278,311,925 |
-243,632,727,409 |
-258,799,573,976 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,418,518,021 |
15,209,694,579 |
15,000,871,137 |
14,792,047,701 |
|
- Nguyên giá |
21,379,934,763 |
21,379,934,763 |
21,379,934,763 |
21,379,934,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,961,416,742 |
-6,170,240,184 |
-6,379,063,626 |
-6,587,887,062 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,353,949,829 |
11,318,304,486 |
11,143,709,868 |
17,300,717,356 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,353,949,829 |
11,318,304,486 |
11,143,709,868 |
17,300,717,356 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,630,176,882 |
30,237,637,331 |
33,298,527,464 |
32,517,632,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,630,176,882 |
30,237,637,331 |
33,298,527,464 |
32,517,632,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
937,433,282,694 |
988,007,078,700 |
1,080,558,159,525 |
1,133,088,720,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
275,739,124,227 |
252,405,268,275 |
289,843,720,774 |
283,976,450,197 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,001,044,851 |
201,763,097,745 |
241,251,550,244 |
235,404,279,667 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,622,744,105 |
49,287,937,398 |
62,516,567,919 |
57,947,701,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,753,634,617 |
17,825,943,736 |
19,609,176,982 |
17,998,897,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,042,910,374 |
12,486,079,584 |
4,018,598,772 |
5,740,627,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,351,796,597 |
24,238,877,852 |
54,676,130,389 |
22,962,336,727 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,021,739,092 |
978,910,776 |
892,914,766 |
2,749,623,919 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,933,216,015 |
17,424,572,787 |
4,801,869,851 |
22,208,773,123 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,461,928,300 |
52,588,734,381 |
57,980,515,514 |
69,254,183,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,813,075,751 |
21,932,041,231 |
21,755,776,051 |
21,542,136,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,738,079,376 |
50,642,170,530 |
48,592,170,530 |
48,572,170,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,692,875 |
138,000,000 |
138,000,000 |
153,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,080,000,000 |
48,230,000,000 |
43,485,000,000 |
43,450,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,507,386,501 |
2,274,170,530 |
4,969,170,530 |
4,969,170,530 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
661,694,158,467 |
735,601,810,425 |
790,714,438,751 |
849,112,270,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
661,694,158,467 |
735,601,810,425 |
790,714,438,751 |
849,112,270,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
162,290,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,442,260,000 |
9,442,260,000 |
9,442,260,000 |
9,442,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,353,394,407 |
94,353,394,407 |
94,353,394,407 |
94,353,394,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
395,608,084,060 |
469,515,736,018 |
524,628,364,344 |
583,026,195,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
307,791,266,370 |
307,791,266,370 |
307,791,266,370 |
524,687,482,670 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,816,817,690 |
161,724,469,648 |
216,837,097,974 |
58,338,713,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
937,433,282,694 |
988,007,078,700 |
1,080,558,159,525 |
1,133,088,720,597 |
|