MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 558,221,204,634 607,491,047,022 703,860,161,855 717,192,475,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,718,628,588 26,497,280,886 79,832,547,060 54,967,821,247
1. Tiền 6,718,628,588 6,497,280,886 6,832,547,060 9,967,821,247
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,000,000,000 73,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249,341,204,269 272,467,941,658 244,455,238,182 298,799,501,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,060,310,062 227,725,781,188 219,484,848,418 240,912,298,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,172,015,619 35,238,165,039 23,498,256,552 38,408,725,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,639,740,564 10,034,857,407 1,921,484,299 19,927,829,122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -530,861,976 -530,861,976 -449,351,087 -449,351,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 281,548,042,184 299,679,376,230 373,095,928,542 347,819,818,926
1. Hàng tồn kho 284,143,815,306 302,274,952,474 374,164,565,337 348,685,970,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,595,773,122 -2,595,576,244 -1,068,636,795 -866,151,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,613,329,593 8,846,448,248 6,476,448,071 5,605,333,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,331,981,317 3,469,548,122 3,575,215,327 2,465,660,752
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,279,876,596 5,354,668,848 2,899,628,319 3,138,068,433
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,471,680 22,231,278 1,604,425 1,604,425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 379,212,078,060 380,516,031,678 376,697,997,670 415,896,245,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,941,779,149 2,977,477,509 3,005,883,694 3,016,908,004
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,941,779,149 2,977,477,509 3,005,883,694 3,016,908,004
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 314,286,172,200 335,982,612,352 329,249,876,644 363,060,987,110
1. Tài sản cố định hữu hình 298,867,654,179 320,772,917,773 314,249,005,507 348,268,939,409
- Nguyên giá 512,199,068,890 549,051,229,698 557,881,732,916 607,068,513,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,331,414,711 -228,278,311,925 -243,632,727,409 -258,799,573,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,418,518,021 15,209,694,579 15,000,871,137 14,792,047,701
- Nguyên giá 21,379,934,763 21,379,934,763 21,379,934,763 21,379,934,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,961,416,742 -6,170,240,184 -6,379,063,626 -6,587,887,062
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,353,949,829 11,318,304,486 11,143,709,868 17,300,717,356
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,353,949,829 11,318,304,486 11,143,709,868 17,300,717,356
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,630,176,882 30,237,637,331 33,298,527,464 32,517,632,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,630,176,882 30,237,637,331 33,298,527,464 32,517,632,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 937,433,282,694 988,007,078,700 1,080,558,159,525 1,133,088,720,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,739,124,227 252,405,268,275 289,843,720,774 283,976,450,197
I. Nợ ngắn hạn 222,001,044,851 201,763,097,745 241,251,550,244 235,404,279,667
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,622,744,105 49,287,937,398 62,516,567,919 57,947,701,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,753,634,617 17,825,943,736 19,609,176,982 17,998,897,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,042,910,374 12,486,079,584 4,018,598,772 5,740,627,482
4. Phải trả người lao động 30,351,796,597 24,238,877,852 54,676,130,389 22,962,336,727
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,021,739,092 978,910,776 892,914,766 2,749,623,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,933,216,015 17,424,572,787 4,801,869,851 22,208,773,123
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,461,928,300 52,588,734,381 57,980,515,514 69,254,183,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,813,075,751 21,932,041,231 21,755,776,051 21,542,136,211
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,738,079,376 50,642,170,530 48,592,170,530 48,572,170,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,692,875 138,000,000 138,000,000 153,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,080,000,000 48,230,000,000 43,485,000,000 43,450,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,507,386,501 2,274,170,530 4,969,170,530 4,969,170,530
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 661,694,158,467 735,601,810,425 790,714,438,751 849,112,270,400
I. Vốn chủ sở hữu 661,694,158,467 735,601,810,425 790,714,438,751 849,112,270,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,442,260,000 9,442,260,000 9,442,260,000 9,442,260,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,353,394,407 94,353,394,407 94,353,394,407 94,353,394,407
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 395,608,084,060 469,515,736,018 524,628,364,344 583,026,195,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 307,791,266,370 307,791,266,370 307,791,266,370 524,687,482,670
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,816,817,690 161,724,469,648 216,837,097,974 58,338,713,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 937,433,282,694 988,007,078,700 1,080,558,159,525 1,133,088,720,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.