MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,985,093,434,349 2,485,889,847,626 3,475,240,739,577 3,191,864,789,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,985,093,434,349 2,485,889,847,626 3,475,240,739,577 3,191,864,789,807
4. Giá vốn hàng bán 2,601,172,013,940 2,379,009,438,920 3,167,042,483,863 2,797,992,612,369
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 383,921,420,409 106,880,408,706 308,198,255,714 393,872,177,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,337,523,750 78,291,197,975 59,270,370,925 68,502,034,700
7. Chi phí tài chính 116,891,417,604 165,265,923,450 71,155,013,151 118,025,606,803
- Trong đó: Chi phí lãi vay 106,836,286,044 83,909,868,554 72,581,373,586 68,811,137,084
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 597,043,039 506,289,546 462,825,052 534,269,344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 101,010,065,776 70,660,454,643 165,258,938,081 93,665,942,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 196,760,417,740 -51,261,060,958 130,591,850,355 250,148,393,004
12. Thu nhập khác 721,019,154 265,744,023 2,704,701,352 528,151,399
13. Chi phí khác 6,207,085 140,582,828 1,813,589,082 1,532,095,586
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 714,812,069 125,161,195 891,112,270 -1,003,944,187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 197,475,229,809 -51,135,899,763 131,482,962,625 249,144,448,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,357,526,363 -5,319,268,075 26,883,360,891 23,561,694,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 174,117,703,446 -45,816,631,688 104,599,601,734 225,582,754,392
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 173,789,013,949 -44,376,004,354 103,489,321,307 226,887,887,767
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 328,689,497 -1,440,627,334 1,110,280,427 -1,305,133,375
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 255 -65 152 332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.