1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,985,093,434,349 |
2,485,889,847,626 |
3,475,240,739,577 |
3,191,864,789,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,985,093,434,349 |
2,485,889,847,626 |
3,475,240,739,577 |
3,191,864,789,807 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,601,172,013,940 |
2,379,009,438,920 |
3,167,042,483,863 |
2,797,992,612,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
383,921,420,409 |
106,880,408,706 |
308,198,255,714 |
393,872,177,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,337,523,750 |
78,291,197,975 |
59,270,370,925 |
68,502,034,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
116,891,417,604 |
165,265,923,450 |
71,155,013,151 |
118,025,606,803 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,836,286,044 |
83,909,868,554 |
72,581,373,586 |
68,811,137,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
597,043,039 |
506,289,546 |
462,825,052 |
534,269,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
101,010,065,776 |
70,660,454,643 |
165,258,938,081 |
93,665,942,987 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
196,760,417,740 |
-51,261,060,958 |
130,591,850,355 |
250,148,393,004 |
|
12. Thu nhập khác |
721,019,154 |
265,744,023 |
2,704,701,352 |
528,151,399 |
|
13. Chi phí khác |
6,207,085 |
140,582,828 |
1,813,589,082 |
1,532,095,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
714,812,069 |
125,161,195 |
891,112,270 |
-1,003,944,187 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
197,475,229,809 |
-51,135,899,763 |
131,482,962,625 |
249,144,448,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,357,526,363 |
-5,319,268,075 |
26,883,360,891 |
23,561,694,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
174,117,703,446 |
-45,816,631,688 |
104,599,601,734 |
225,582,754,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
173,789,013,949 |
-44,376,004,354 |
103,489,321,307 |
226,887,887,767 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
328,689,497 |
-1,440,627,334 |
1,110,280,427 |
-1,305,133,375 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
255 |
-65 |
152 |
332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|