TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,869,924,548,494 |
4,734,662,911,024 |
5,439,906,157,896 |
5,666,296,700,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
341,376,475,827 |
160,496,819,151 |
277,914,223,077 |
585,968,691,573 |
|
1. Tiền |
335,376,475,827 |
154,496,819,151 |
277,914,223,077 |
585,968,691,573 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,671,124,118,188 |
3,659,479,481,856 |
4,255,508,897,863 |
4,120,709,602,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,575,672,139,095 |
3,634,808,067,703 |
4,211,524,792,030 |
4,074,179,464,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,373,155,040 |
11,679,311,107 |
5,320,102,663 |
7,672,693,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,504,137,053 |
12,992,103,046 |
38,664,003,170 |
38,857,443,968 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
574,687,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
309,585,987,949 |
332,158,577,645 |
313,695,471,451 |
363,791,288,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
309,605,355,785 |
332,177,945,481 |
313,714,839,287 |
363,810,656,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,837,966,530 |
138,528,032,372 |
148,787,565,505 |
151,827,117,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,649,830,169 |
13,341,929,199 |
7,807,314,934 |
9,086,836,872 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,806,334,361 |
96,697,196,490 |
115,582,380,318 |
104,109,869,535 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,381,802,000 |
28,488,906,683 |
25,397,870,253 |
38,630,411,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,862,241,885,820 |
11,707,711,645,953 |
11,069,619,631,143 |
10,777,550,951,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,392,400,926 |
14,483,300,597 |
14,606,301,208 |
14,495,475,849 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,392,400,926 |
14,483,300,597 |
14,606,301,208 |
14,495,475,849 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,221,868,173,046 |
9,911,281,980,025 |
9,484,973,095,917 |
9,185,752,523,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,164,692,749,603 |
9,854,568,161,599 |
9,427,912,945,818 |
9,129,119,393,372 |
|
- Nguyên giá |
33,846,464,261,912 |
33,868,662,901,031 |
33,960,872,032,646 |
33,973,199,662,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,681,771,512,309 |
-24,014,094,739,432 |
-24,532,959,086,828 |
-24,844,080,269,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,175,423,443 |
56,713,818,426 |
57,060,150,099 |
56,633,130,437 |
|
- Nguyên giá |
74,240,156,961 |
74,240,156,961 |
75,218,156,961 |
75,218,156,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,064,733,518 |
-17,526,338,535 |
-18,158,006,862 |
-18,585,026,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,263,626,106 |
305,262,849,150 |
115,901,730,202 |
127,944,104,879 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,940,722,053 |
1,940,722,053 |
1,940,722,053 |
1,996,312,053 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
142,322,904,053 |
303,322,127,097 |
113,961,008,149 |
125,947,792,826 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
256,778,951,583 |
251,744,782,022 |
229,199,769,657 |
224,420,112,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,677,300,768 |
98,960,525,631 |
100,412,805,170 |
96,582,613,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
160,101,650,815 |
152,784,256,391 |
128,786,964,487 |
127,837,499,683 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,732,166,434,314 |
16,442,374,556,977 |
16,509,525,789,039 |
16,443,847,651,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,567,306,108,122 |
8,322,641,734,790 |
8,378,523,193,997 |
8,066,635,721,071 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,019,065,048,606 |
6,186,325,631,615 |
6,344,672,711,528 |
6,385,550,892,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,002,166,094,711 |
2,195,601,220,777 |
2,826,945,568,990 |
2,773,725,750,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,410,478,000 |
1,525,218,162 |
1,400,000,000 |
3,144,468,089 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,820,167,447 |
70,648,868,514 |
71,237,430,585 |
54,380,708,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,741,965,679 |
67,058,256,640 |
120,641,651,731 |
51,300,014,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
317,325,386,517 |
290,390,982,092 |
86,894,071,113 |
38,783,022,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
595,593,191,450 |
236,058,345,936 |
154,587,371,754 |
162,733,117,243 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,881,799,145,801 |
3,266,724,271,075 |
3,041,153,650,653 |
3,105,057,025,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,881,071,031 |
1,191,086,294 |
|
166,986,791,561 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,327,547,970 |
57,127,382,125 |
41,812,966,702 |
29,439,995,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,548,241,059,516 |
2,136,316,103,175 |
2,033,850,482,469 |
1,681,084,828,143 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
383,623,029,963 |
395,091,339,490 |
394,445,237,545 |
403,329,139,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
149,430,648 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,145,866,883,707 |
1,722,924,792,535 |
1,621,352,389,835 |
1,259,702,833,762 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
494,232,127 |
247,116,061 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,107,483,071 |
18,052,855,089 |
18,052,855,089 |
18,052,855,089 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,164,860,326,192 |
8,119,732,822,187 |
8,131,002,595,042 |
8,377,211,930,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,164,860,326,192 |
8,119,732,822,187 |
8,131,002,595,042 |
8,377,211,930,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
321,297,574,437 |
321,297,574,437 |
321,297,574,437 |
321,297,574,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,000,331,429,846 |
956,600,029,136 |
966,759,521,564 |
1,214,438,635,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
534,776,945,446 |
534,776,945,446 |
441,447,116,567 |
987,550,747,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
465,554,484,400 |
421,823,083,690 |
525,312,404,997 |
226,887,887,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,433,134,043 |
16,037,030,748 |
17,147,311,175 |
15,677,533,136 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,732,166,434,314 |
16,442,374,556,977 |
16,509,525,789,039 |
16,443,847,651,898 |
|