TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,587,862,212,236 |
2,812,019,767,447 |
3,560,396,318,396 |
3,608,793,002,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,532,006,205 |
319,071,445,324 |
458,628,279,994 |
104,000,195,801 |
|
1. Tiền |
98,532,006,205 |
303,571,445,324 |
436,628,279,994 |
88,000,195,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
15,500,000,000 |
22,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
24,700,000,000 |
24,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
24,700,000,000 |
24,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,162,678,573,275 |
2,119,895,270,953 |
2,698,714,298,924 |
3,186,382,381,096 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,097,101,717,719 |
2,073,786,663,407 |
2,646,558,953,900 |
3,150,031,641,713 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,768,356,916 |
15,471,678,066 |
14,510,833,525 |
6,073,986,945 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
4,110,377,685 |
|
928,000,000 |
226,114,905 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,069,430,845 |
30,802,242,565 |
37,215,904,585 |
30,550,030,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-776,342,707 |
-570,345,902 |
-499,393,086 |
-499,393,086 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
405,032,817 |
405,032,817 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
240,762,574,447 |
284,237,357,320 |
303,395,669,736 |
218,704,315,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
240,798,429,885 |
284,273,212,758 |
303,638,042,538 |
218,910,239,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,855,438 |
-35,855,438 |
-242,372,802 |
-205,924,289 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,889,058,309 |
78,815,693,850 |
74,958,069,742 |
75,006,110,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,306,866,181 |
13,918,810,496 |
8,910,334,308 |
17,922,310,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,476,496,179 |
61,748,747,421 |
65,799,980,142 |
53,308,501,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,695,949 |
3,148,135,933 |
247,755,292 |
3,775,298,681 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,520,890,650,846 |
17,163,017,521,088 |
16,538,635,906,638 |
16,270,435,415,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
12,009,313,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
12,009,313,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,157,253,620,917 |
14,775,510,060,701 |
14,542,134,649,318 |
14,207,979,483,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,119,836,679,280 |
14,738,871,516,346 |
14,505,413,035,911 |
14,171,759,109,038 |
|
- Nguyên giá |
33,336,611,510,890 |
33,399,476,356,253 |
33,524,094,772,109 |
33,564,810,996,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,216,774,831,610 |
-18,660,604,839,907 |
-19,018,681,736,198 |
-19,393,051,887,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,416,941,637 |
36,638,544,355 |
36,721,613,407 |
36,220,374,777 |
|
- Nguyên giá |
49,918,621,728 |
49,918,621,728 |
50,838,376,997 |
51,076,914,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,501,680,091 |
-13,280,077,373 |
-14,116,763,590 |
-14,856,539,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
114,556,345,319 |
134,217,591,660 |
136,029,845,587 |
205,997,909,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
935,294,656 |
1,053,494,656 |
1,053,494,656 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,621,050,663 |
133,164,097,004 |
134,976,350,931 |
205,997,909,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,014,427,513,451 |
1,018,636,697,568 |
625,818,240,574 |
619,509,974,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
852,153,505,416 |
859,137,419,084 |
469,171,004,459 |
445,936,587,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
162,274,008,035 |
159,499,278,484 |
156,647,236,115 |
173,573,387,245 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,108,752,863,082 |
19,975,037,288,535 |
20,099,032,225,034 |
19,879,228,418,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,882,848,580,920 |
12,693,086,822,647 |
12,723,149,618,425 |
12,303,813,874,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,409,754,333,048 |
5,940,680,666,838 |
6,082,878,531,771 |
6,124,470,294,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,110,065,169,197 |
2,231,430,529,716 |
2,735,564,073,535 |
2,630,089,655,255 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,182,827,820 |
610,478,000 |
1,467,373,800 |
295,938,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,007,257,136 |
67,969,899,229 |
115,003,556,791 |
63,201,857,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
62,112,816,971 |
82,187,602,353 |
144,525,106,387 |
55,936,259,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
542,617,095,233 |
387,338,540,908 |
59,115,289,169 |
60,608,514,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,353,371,000 |
1,931,713,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
533,306,650,527 |
234,888,166,204 |
15,990,586,777 |
14,371,048,824 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,980,666,904,286 |
2,879,447,456,824 |
2,974,874,610,688 |
3,269,995,111,444 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,139,025,360 |
7,535,686,749 |
|
1,253,589,854 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,303,215,518 |
47,340,593,855 |
36,337,934,624 |
28,718,319,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,473,094,247,872 |
6,752,406,155,809 |
6,640,271,086,654 |
6,179,343,579,722 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
400,751,168,368 |
400,235,179,739 |
399,289,200,586 |
398,515,217,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,944,458,079,037 |
6,209,307,572,063 |
6,211,553,600,968 |
5,737,187,530,337 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
109,763,983,396 |
121,282,762,017 |
8,341,875,242 |
22,154,421,884 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
3,459,624,919 |
2,965,392,787 |
2,965,392,787 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
18,521,017,071 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,225,904,282,162 |
7,281,950,465,888 |
7,375,882,606,609 |
7,575,414,544,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,222,444,657,243 |
7,281,950,465,888 |
7,375,882,606,609 |
7,575,414,544,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,641,458 |
16,641,458 |
16,641,458 |
16,641,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,278,275,441 |
20,278,275,441 |
20,278,275,441 |
20,278,275,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,058,883,883 |
423,454,140,298 |
531,341,691,980 |
733,594,175,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
348,941,394,108 |
415,336,650,523 |
523,224,202,205 |
210,475,756,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,117,489,775 |
8,117,489,775 |
8,117,489,775 |
523,118,419,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,939,060,053 |
40,049,612,283 |
26,094,201,322 |
23,373,655,418 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,459,624,919 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,459,624,919 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,108,752,863,082 |
19,975,037,288,535 |
20,099,032,225,034 |
19,879,228,418,354 |
|