MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,587,862,212,236 2,812,019,767,447 3,560,396,318,396 3,608,793,002,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,532,006,205 319,071,445,324 458,628,279,994 104,000,195,801
1. Tiền 98,532,006,205 303,571,445,324 436,628,279,994 88,000,195,801
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 15,500,000,000 22,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 24,700,000,000 24,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 24,700,000,000 24,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,162,678,573,275 2,119,895,270,953 2,698,714,298,924 3,186,382,381,096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,097,101,717,719 2,073,786,663,407 2,646,558,953,900 3,150,031,641,713
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,768,356,916 15,471,678,066 14,510,833,525 6,073,986,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4,110,377,685 928,000,000 226,114,905
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,069,430,845 30,802,242,565 37,215,904,585 30,550,030,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -776,342,707 -570,345,902 -499,393,086 -499,393,086
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 405,032,817 405,032,817
IV. Hàng tồn kho 240,762,574,447 284,237,357,320 303,395,669,736 218,704,315,256
1. Hàng tồn kho 240,798,429,885 284,273,212,758 303,638,042,538 218,910,239,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,855,438 -35,855,438 -242,372,802 -205,924,289
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,889,058,309 78,815,693,850 74,958,069,742 75,006,110,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,306,866,181 13,918,810,496 8,910,334,308 17,922,310,684
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,476,496,179 61,748,747,421 65,799,980,142 53,308,501,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 105,695,949 3,148,135,933 247,755,292 3,775,298,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,520,890,650,846 17,163,017,521,088 16,538,635,906,638 16,270,435,415,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,714,437,000 9,714,437,000 9,714,437,000 12,009,313,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,714,437,000 9,714,437,000 9,714,437,000 12,009,313,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,157,253,620,917 14,775,510,060,701 14,542,134,649,318 14,207,979,483,815
1. Tài sản cố định hữu hình 15,119,836,679,280 14,738,871,516,346 14,505,413,035,911 14,171,759,109,038
- Nguyên giá 33,336,611,510,890 33,399,476,356,253 33,524,094,772,109 33,564,810,996,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,216,774,831,610 -18,660,604,839,907 -19,018,681,736,198 -19,393,051,887,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,416,941,637 36,638,544,355 36,721,613,407 36,220,374,777
- Nguyên giá 49,918,621,728 49,918,621,728 50,838,376,997 51,076,914,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,501,680,091 -13,280,077,373 -14,116,763,590 -14,856,539,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114,556,345,319 134,217,591,660 136,029,845,587 205,997,909,683
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 935,294,656 1,053,494,656 1,053,494,656
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,621,050,663 133,164,097,004 134,976,350,931 205,997,909,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,014,427,513,451 1,018,636,697,568 625,818,240,574 619,509,974,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 852,153,505,416 859,137,419,084 469,171,004,459 445,936,587,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 162,274,008,035 159,499,278,484 156,647,236,115 173,573,387,245
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,108,752,863,082 19,975,037,288,535 20,099,032,225,034 19,879,228,418,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,882,848,580,920 12,693,086,822,647 12,723,149,618,425 12,303,813,874,035
I. Nợ ngắn hạn 6,409,754,333,048 5,940,680,666,838 6,082,878,531,771 6,124,470,294,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,110,065,169,197 2,231,430,529,716 2,735,564,073,535 2,630,089,655,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,182,827,820 610,478,000 1,467,373,800 295,938,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,007,257,136 67,969,899,229 115,003,556,791 63,201,857,151
4. Phải trả người lao động 62,112,816,971 82,187,602,353 144,525,106,387 55,936,259,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 542,617,095,233 387,338,540,908 59,115,289,169 60,608,514,680
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,353,371,000 1,931,713,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 533,306,650,527 234,888,166,204 15,990,586,777 14,371,048,824
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,980,666,904,286 2,879,447,456,824 2,974,874,610,688 3,269,995,111,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,139,025,360 7,535,686,749 1,253,589,854
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,303,215,518 47,340,593,855 36,337,934,624 28,718,319,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,473,094,247,872 6,752,406,155,809 6,640,271,086,654 6,179,343,579,722
1. Phải trả người bán dài hạn 400,751,168,368 400,235,179,739 399,289,200,586 398,515,217,643
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,944,458,079,037 6,209,307,572,063 6,211,553,600,968 5,737,187,530,337
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 109,763,983,396 121,282,762,017 8,341,875,242 22,154,421,884
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,459,624,919 2,965,392,787 2,965,392,787
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,121,017,071 18,121,017,071 18,121,017,071 18,521,017,071
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,225,904,282,162 7,281,950,465,888 7,375,882,606,609 7,575,414,544,319
I. Vốn chủ sở hữu 7,222,444,657,243 7,281,950,465,888 7,375,882,606,609 7,575,414,544,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000 6,800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,641,458 16,641,458 16,641,458 16,641,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,278,275,441 20,278,275,441 20,278,275,441 20,278,275,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 357,058,883,883 423,454,140,298 531,341,691,980 733,594,175,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 348,941,394,108 415,336,650,523 523,224,202,205 210,475,756,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,117,489,775 8,117,489,775 8,117,489,775 523,118,419,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,939,060,053 40,049,612,283 26,094,201,322 23,373,655,418
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,459,624,919
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,459,624,919
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,108,752,863,082 19,975,037,288,535 20,099,032,225,034 19,879,228,418,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.