1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,463,939,893 |
75,502,535,704 |
86,404,638,892 |
99,469,100,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,463,939,893 |
75,502,535,704 |
86,404,638,892 |
99,469,100,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,330,665,657 |
72,210,627,724 |
85,319,668,911 |
97,612,074,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,133,274,236 |
3,291,907,980 |
1,084,969,981 |
1,857,025,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,121,873,321 |
784,318,296 |
4,856,090,200 |
3,012,044,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,942,169 |
2,506,913,451 |
5,282,725,077 |
4,609,185,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,942,169 |
2,506,913,451 |
5,282,725,077 |
4,609,185,624 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
123,719,389 |
360,800,000 |
154,945,642 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
158,848,628 |
193,105,992 |
156,237,963 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,081,356,760 |
1,252,487,444 |
141,297,141 |
104,938,903 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
345,751 |
|
35,600,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-345,751 |
|
-35,600,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,081,356,760 |
1,252,141,693 |
141,297,141 |
69,338,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
616,271,352 |
250,497,488 |
28,259,428 |
20,987,781 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,465,085,408 |
1,001,644,205 |
113,037,713 |
48,350,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,465,085,408 |
1,001,644,205 |
113,037,713 |
48,350,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|