MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,211,971,757 226,569,274,988 232,499,939,719 210,610,832,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,163,710,875 1,100,154,777 14,624,766,973 477,168,055
1. Tiền 2,163,710,875 1,100,154,777 5,124,766,973 477,168,055
2. Các khoản tương đương tiền 9,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,294,338,161 191,746,496,053 203,571,315,824 197,708,806,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 250,850,800 7,608,450,568 36,143,039,559 79,551,134,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,770,701,984 27,026,882,402 16,589,427,411 11,824,466,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,500,000,000 11,800,000,000 10,800,000,000 300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,772,785,377 145,311,163,083 140,038,848,854 106,033,205,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,435,388,486 29,933,759,005 12,700,208,213 11,786,685,162
1. Hàng tồn kho 23,435,388,486 29,933,759,005 12,700,208,213 11,786,685,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 318,534,235 3,788,865,153 1,603,648,709 638,172,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,894,965 2,609,624,823 1,603,648,709 604,809,207
2. Thuế GTGT được khấu trừ 308,639,270 1,179,240,330 33,363,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,554,249,986 77,952,438,803 77,689,420,501 122,649,775,737
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,015,501,482 980,353,868 945,206,254 910,058,640
1. Tài sản cố định hữu hình 1,015,501,482 980,353,868 945,206,254 910,058,640
- Nguyên giá 1,124,723,637 1,124,723,637 1,124,723,637 1,124,723,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,222,155 -144,369,769 -179,517,383 -214,664,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,500,000,000 76,852,400,000 76,640,996,462 121,640,996,462
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,500,000,000 66,652,400,000 66,652,400,000 66,652,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,200,000,000 10,200,000,000 55,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -211,403,538 -211,403,538
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,748,504 119,684,935 103,217,785 98,720,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,748,504 119,684,935 103,217,785 98,720,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,766,221,743 304,521,713,791 310,189,360,220 333,260,607,875
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,090,928,417 168,844,776,260 174,584,308,637 197,700,357,685
I. Nợ ngắn hạn 67,385,428,414 168,180,776,256 173,961,808,632 197,119,357,679
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,735,795,211 37,904,538,337 53,815,641,045 77,839,311,583
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,683,125,941 14,072,465,610 167,480,243 52,347,076
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,531,761,324 1,831,590,685 1,851,511,336 1,656,270,666
4. Phải trả người lao động 24,334,646 23,745,338 23,767,100 29,036,833
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,100,175,795 11,598,483,414 14,598,240,543 7,255,310,659
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,005,388,171 2,000,483,414 2,005,456,036 2,010,368,533
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,304,847,326 100,749,712,329 101,499,712,329 108,276,712,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 705,500,003 664,000,004 622,500,005 581,000,006
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 705,500,003 664,000,004 622,500,005 581,000,006
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,675,293,326 135,676,937,531 135,605,051,583 135,560,250,190
I. Vốn chủ sở hữu 134,675,293,326 135,676,937,531 135,605,051,583 135,560,250,190
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,977,540,000 120,977,540,000 120,977,540,000 120,977,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,977,540,000 120,977,540,000 120,977,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,697,753,326 14,699,397,531 14,627,511,583 14,582,710,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,109,579,768 7,588,173,558 14,514,473,870 14,421,321,608
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,588,173,558 7,111,223,973 113,037,713 161,388,582
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,766,221,743 304,521,713,791 310,189,360,220 333,260,607,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.