TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,211,971,757 |
226,569,274,988 |
232,499,939,719 |
210,610,832,138 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,163,710,875 |
1,100,154,777 |
14,624,766,973 |
477,168,055 |
|
1. Tiền |
2,163,710,875 |
1,100,154,777 |
5,124,766,973 |
477,168,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,294,338,161 |
191,746,496,053 |
203,571,315,824 |
197,708,806,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
250,850,800 |
7,608,450,568 |
36,143,039,559 |
79,551,134,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,770,701,984 |
27,026,882,402 |
16,589,427,411 |
11,824,466,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,500,000,000 |
11,800,000,000 |
10,800,000,000 |
300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,772,785,377 |
145,311,163,083 |
140,038,848,854 |
106,033,205,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,435,388,486 |
29,933,759,005 |
12,700,208,213 |
11,786,685,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,435,388,486 |
29,933,759,005 |
12,700,208,213 |
11,786,685,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
318,534,235 |
3,788,865,153 |
1,603,648,709 |
638,172,873 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,894,965 |
2,609,624,823 |
1,603,648,709 |
604,809,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
308,639,270 |
1,179,240,330 |
|
33,363,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,554,249,986 |
77,952,438,803 |
77,689,420,501 |
122,649,775,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,015,501,482 |
980,353,868 |
945,206,254 |
910,058,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,015,501,482 |
980,353,868 |
945,206,254 |
910,058,640 |
|
- Nguyên giá |
1,124,723,637 |
1,124,723,637 |
1,124,723,637 |
1,124,723,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,222,155 |
-144,369,769 |
-179,517,383 |
-214,664,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,500,000,000 |
76,852,400,000 |
76,640,996,462 |
121,640,996,462 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
52,500,000,000 |
66,652,400,000 |
66,652,400,000 |
66,652,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
55,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-211,403,538 |
-211,403,538 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,748,504 |
119,684,935 |
103,217,785 |
98,720,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,748,504 |
119,684,935 |
103,217,785 |
98,720,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,766,221,743 |
304,521,713,791 |
310,189,360,220 |
333,260,607,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,090,928,417 |
168,844,776,260 |
174,584,308,637 |
197,700,357,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,385,428,414 |
168,180,776,256 |
173,961,808,632 |
197,119,357,679 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,735,795,211 |
37,904,538,337 |
53,815,641,045 |
77,839,311,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,683,125,941 |
14,072,465,610 |
167,480,243 |
52,347,076 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,531,761,324 |
1,831,590,685 |
1,851,511,336 |
1,656,270,666 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,334,646 |
23,745,338 |
23,767,100 |
29,036,833 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,100,175,795 |
11,598,483,414 |
14,598,240,543 |
7,255,310,659 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,005,388,171 |
2,000,483,414 |
2,005,456,036 |
2,010,368,533 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,304,847,326 |
100,749,712,329 |
101,499,712,329 |
108,276,712,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
705,500,003 |
664,000,004 |
622,500,005 |
581,000,006 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
705,500,003 |
664,000,004 |
622,500,005 |
581,000,006 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,675,293,326 |
135,676,937,531 |
135,605,051,583 |
135,560,250,190 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,675,293,326 |
135,676,937,531 |
135,605,051,583 |
135,560,250,190 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,977,540,000 |
120,977,540,000 |
120,977,540,000 |
120,977,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,977,540,000 |
120,977,540,000 |
120,977,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,697,753,326 |
14,699,397,531 |
14,627,511,583 |
14,582,710,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,109,579,768 |
7,588,173,558 |
14,514,473,870 |
14,421,321,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,588,173,558 |
7,111,223,973 |
113,037,713 |
161,388,582 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,766,221,743 |
304,521,713,791 |
310,189,360,220 |
333,260,607,875 |
|