MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,060,902,054 80,646,862,854 74,155,081,067 132,913,429,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,337,549,187 2,379,559,412 584,479,214 1,895,800,436
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,723,352,867 78,267,303,442 73,570,601,853 131,017,629,515
4. Giá vốn hàng bán 66,721,769,531 59,254,746,021 54,733,703,384 104,202,638,987
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,001,583,336 19,012,557,421 18,836,898,469 26,814,990,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,875,145 5,641,633 7,591,808 54,371,609
7. Chi phí tài chính 1,771,132,304 2,114,149,479 1,764,998,215 2,361,330,721
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,446,021,379 1,676,103,567 1,719,738,651 1,684,192,754
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,522,427,712 5,704,233,441 5,229,795,658 -236,161,073
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,262,192,491 7,044,658,036 7,192,356,039 7,638,668,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,466,705,974 4,155,158,098 4,657,340,365 17,105,524,179
12. Thu nhập khác 81,709,700 540,996,377 85,624,771 63,791,883
13. Chi phí khác 1,252,621 498,337 3,632,797 118,173,090
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 80,457,079 540,498,040 81,991,974 -54,381,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,547,163,053 4,695,656,138 4,739,332,339 17,051,142,972
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,440,938,838 919,461,736 844,256,166 3,809,920,433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -156,094,700 -373,050,339
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,106,224,215 3,932,289,102 3,895,076,173 13,614,272,878
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,106,224,215 3,932,289,102 3,895,076,173 13,614,272,878
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,125 623 615 2,057
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.