1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,060,902,054 |
80,646,862,854 |
74,155,081,067 |
132,913,429,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,337,549,187 |
2,379,559,412 |
584,479,214 |
1,895,800,436 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,723,352,867 |
78,267,303,442 |
73,570,601,853 |
131,017,629,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,721,769,531 |
59,254,746,021 |
54,733,703,384 |
104,202,638,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,001,583,336 |
19,012,557,421 |
18,836,898,469 |
26,814,990,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,875,145 |
5,641,633 |
7,591,808 |
54,371,609 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,771,132,304 |
2,114,149,479 |
1,764,998,215 |
2,361,330,721 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,446,021,379 |
1,676,103,567 |
1,719,738,651 |
1,684,192,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,522,427,712 |
5,704,233,441 |
5,229,795,658 |
-236,161,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,262,192,491 |
7,044,658,036 |
7,192,356,039 |
7,638,668,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,466,705,974 |
4,155,158,098 |
4,657,340,365 |
17,105,524,179 |
|
12. Thu nhập khác |
81,709,700 |
540,996,377 |
85,624,771 |
63,791,883 |
|
13. Chi phí khác |
1,252,621 |
498,337 |
3,632,797 |
118,173,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,457,079 |
540,498,040 |
81,991,974 |
-54,381,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,547,163,053 |
4,695,656,138 |
4,739,332,339 |
17,051,142,972 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,440,938,838 |
919,461,736 |
844,256,166 |
3,809,920,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-156,094,700 |
|
-373,050,339 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,106,224,215 |
3,932,289,102 |
3,895,076,173 |
13,614,272,878 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,106,224,215 |
3,932,289,102 |
3,895,076,173 |
13,614,272,878 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,125 |
623 |
615 |
2,057 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|