MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,984,899,366 198,390,900,010 188,918,179,630 199,121,236,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,001,795,129 14,074,142,780 23,438,015,033 14,403,711,451
1. Tiền 11,001,795,129 14,074,142,780 23,438,015,033 14,403,711,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,457,800,650 26,672,429,567 28,562,170,174 53,611,448,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,676,659,785 21,296,984,145 23,474,210,909 54,223,035,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,482,415,490 6,674,190,869 5,411,432,721 217,872,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,876,465 168,151,446 1,143,423,437 46,495,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,882,151,090 -1,466,896,893 -1,466,896,893 -875,954,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,865,674,830 156,406,280,651 136,750,334,784 130,626,634,099
1. Hàng tồn kho 138,010,612,362 158,150,029,887 138,494,084,020 134,317,577,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,144,937,532 -1,743,749,236 -1,743,749,236 -3,690,943,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 659,628,757 1,238,047,012 167,659,639 479,442,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,206,908 282,059,243 167,659,639 479,442,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ 359,421,849 955,987,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,823,289,245 99,878,529,057 100,093,064,473 107,461,110,671
I. Các khoản phải thu dài hạn 352,580,000 353,330,000 353,330,000 353,330,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 352,580,000 353,330,000 353,330,000 353,330,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,513,323,913 90,873,690,879 90,994,680,376 88,538,975,919
1. Tài sản cố định hữu hình 88,963,323,913 90,323,690,879 90,444,680,376 87,988,975,919
- Nguyên giá 178,338,365,477 182,354,191,477 185,230,106,433 185,547,606,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,375,041,564 -92,030,500,598 -94,785,426,057 -97,558,630,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- Nguyên giá 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248,056,875 9,454,190,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,056,875 9,454,190,875
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,957,385,332 8,651,508,178 8,496,997,222 9,114,613,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,285,849,139 7,823,877,285 7,669,366,329 7,913,932,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 671,536,193 827,630,893 827,630,893 1,200,681,232
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271,808,188,611 298,269,429,067 289,011,244,103 306,582,347,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,390,515,450 150,500,886,172 139,704,797,680 143,661,627,830
I. Nợ ngắn hạn 128,610,507,117 149,773,377,839 138,977,289,347 142,934,119,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,145,267,195 18,525,025,202 23,047,558,840 24,417,001,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,379,567,912 12,552,546,700 6,140,191,245 6,062,328,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,564,878,213 2,656,093,246 2,866,104,063 2,265,536,770
4. Phải trả người lao động 4,552,104,573 3,080,727,252 3,011,085,782 6,207,329,287
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,759,906,710 9,540,419,834 6,986,513,783 1,171,014,316
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,704,789,000 2,065,097,400 2,006,180,475 2,140,837,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,244,048,861 101,093,523,552 94,659,710,506 100,410,126,928
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 259,944,653 259,944,653 259,944,653 259,944,653
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 780,008,333 727,508,333 727,508,333 727,508,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 780,008,333 727,508,333 727,508,333 727,508,333
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,417,673,161 147,768,542,895 149,306,446,423 162,920,719,301
I. Vốn chủ sở hữu 142,287,838,493 147,768,542,895 149,306,446,423 162,920,719,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 63,159,280,000 63,159,280,000 72,632,100,000 72,632,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 63,159,280,000 63,159,280,000 72,632,100,000 72,632,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,634,115,000 33,634,115,000 33,634,115,000 33,634,115,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,313,275,717 19,313,275,717 19,313,275,717 19,313,275,717
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,181,167,776 31,661,872,178 23,726,955,706 37,341,228,584
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,074,943,561 19,074,943,561 6,444,159,561 6,444,159,561
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,106,224,215 12,586,928,617 17,282,796,145 30,897,069,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,834,668
1. Nguồn kinh phí 129,834,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271,808,188,611 298,269,429,067 289,011,244,103 306,582,347,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.