TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,984,899,366 |
198,390,900,010 |
188,918,179,630 |
199,121,236,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,001,795,129 |
14,074,142,780 |
23,438,015,033 |
14,403,711,451 |
|
1. Tiền |
11,001,795,129 |
14,074,142,780 |
23,438,015,033 |
14,403,711,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,457,800,650 |
26,672,429,567 |
28,562,170,174 |
53,611,448,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,676,659,785 |
21,296,984,145 |
23,474,210,909 |
54,223,035,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,482,415,490 |
6,674,190,869 |
5,411,432,721 |
217,872,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
180,876,465 |
168,151,446 |
1,143,423,437 |
46,495,035 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,882,151,090 |
-1,466,896,893 |
-1,466,896,893 |
-875,954,028 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,865,674,830 |
156,406,280,651 |
136,750,334,784 |
130,626,634,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,010,612,362 |
158,150,029,887 |
138,494,084,020 |
134,317,577,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,144,937,532 |
-1,743,749,236 |
-1,743,749,236 |
-3,690,943,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
659,628,757 |
1,238,047,012 |
167,659,639 |
479,442,497 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
300,206,908 |
282,059,243 |
167,659,639 |
479,442,497 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
359,421,849 |
955,987,769 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,823,289,245 |
99,878,529,057 |
100,093,064,473 |
107,461,110,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
352,580,000 |
353,330,000 |
353,330,000 |
353,330,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
352,580,000 |
353,330,000 |
353,330,000 |
353,330,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,513,323,913 |
90,873,690,879 |
90,994,680,376 |
88,538,975,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,963,323,913 |
90,323,690,879 |
90,444,680,376 |
87,988,975,919 |
|
- Nguyên giá |
178,338,365,477 |
182,354,191,477 |
185,230,106,433 |
185,547,606,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,375,041,564 |
-92,030,500,598 |
-94,785,426,057 |
-97,558,630,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
248,056,875 |
9,454,190,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
248,056,875 |
9,454,190,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,957,385,332 |
8,651,508,178 |
8,496,997,222 |
9,114,613,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,285,849,139 |
7,823,877,285 |
7,669,366,329 |
7,913,932,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
671,536,193 |
827,630,893 |
827,630,893 |
1,200,681,232 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
271,808,188,611 |
298,269,429,067 |
289,011,244,103 |
306,582,347,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,390,515,450 |
150,500,886,172 |
139,704,797,680 |
143,661,627,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,610,507,117 |
149,773,377,839 |
138,977,289,347 |
142,934,119,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,145,267,195 |
18,525,025,202 |
23,047,558,840 |
24,417,001,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,379,567,912 |
12,552,546,700 |
6,140,191,245 |
6,062,328,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,564,878,213 |
2,656,093,246 |
2,866,104,063 |
2,265,536,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,552,104,573 |
3,080,727,252 |
3,011,085,782 |
6,207,329,287 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,759,906,710 |
9,540,419,834 |
6,986,513,783 |
1,171,014,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,704,789,000 |
2,065,097,400 |
2,006,180,475 |
2,140,837,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,244,048,861 |
101,093,523,552 |
94,659,710,506 |
100,410,126,928 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
259,944,653 |
259,944,653 |
259,944,653 |
259,944,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
780,008,333 |
727,508,333 |
727,508,333 |
727,508,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
780,008,333 |
727,508,333 |
727,508,333 |
727,508,333 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,417,673,161 |
147,768,542,895 |
149,306,446,423 |
162,920,719,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,287,838,493 |
147,768,542,895 |
149,306,446,423 |
162,920,719,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
63,159,280,000 |
63,159,280,000 |
72,632,100,000 |
72,632,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
63,159,280,000 |
63,159,280,000 |
72,632,100,000 |
72,632,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
33,634,115,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,313,275,717 |
19,313,275,717 |
19,313,275,717 |
19,313,275,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,181,167,776 |
31,661,872,178 |
23,726,955,706 |
37,341,228,584 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,074,943,561 |
19,074,943,561 |
6,444,159,561 |
6,444,159,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,106,224,215 |
12,586,928,617 |
17,282,796,145 |
30,897,069,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,834,668 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
129,834,668 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
271,808,188,611 |
298,269,429,067 |
289,011,244,103 |
306,582,347,131 |
|