MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,944,530,978 26,209,315,779 28,140,723,793 34,179,903,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,457,666,774 71,292,212 438,726,556
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,486,864,204 26,209,315,779 28,069,431,581 33,741,176,553
4. Giá vốn hàng bán 15,601,934,165 21,346,704,403 21,096,149,985 26,753,455,992
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,884,930,039 4,862,611,376 6,973,281,596 6,987,720,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81,566,712 52,828,986 235,926,043 120,021,716
7. Chi phí tài chính 1,670,803,481 2,480,240,690 2,890,267,175 3,090,812,215
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,670,803,481 2,890,267,175 2,329,474,189
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 317,548,258 240,277,541 1,034,978,187 1,701,197,702
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,293,598,878 1,902,314,658 2,413,445,112 2,234,057,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 684,546,134 292,607,473 870,517,165 81,675,218
12. Thu nhập khác 770,721,672 535,175,041 847,369,399 852,261,760
13. Chi phí khác 166,389,216 164,789,220 604,278,078 328,145,394
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 604,332,456 370,385,821 243,091,321 524,116,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,288,878,590 662,993,294 1,113,608,486 605,791,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 399,254,722 428,975,271 445,012,195 484,965,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 889,623,868 234,018,023 668,596,291 120,825,610
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 889,623,868 234,018,023 668,596,291 120,825,610
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 49 13 37 07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.