1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,170,779,598 |
22,944,530,978 |
26,209,315,779 |
28,140,723,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,457,666,774 |
|
71,292,212 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,170,779,598 |
20,486,864,204 |
26,209,315,779 |
28,069,431,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,398,121,618 |
15,601,934,165 |
21,346,704,403 |
21,096,149,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,772,657,980 |
4,884,930,039 |
4,862,611,376 |
6,973,281,596 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,264,378 |
81,566,712 |
52,828,986 |
235,926,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,722,719,712 |
1,670,803,481 |
2,480,240,690 |
2,890,267,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,722,719,712 |
1,670,803,481 |
|
2,890,267,175 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,159,462,889 |
317,548,258 |
240,277,541 |
1,034,978,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,893,560,459 |
2,293,598,878 |
1,902,314,658 |
2,413,445,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,179,298 |
684,546,134 |
292,607,473 |
870,517,165 |
|
12. Thu nhập khác |
985,596,165 |
770,721,672 |
535,175,041 |
847,369,399 |
|
13. Chi phí khác |
146,066,864 |
166,389,216 |
164,789,220 |
604,278,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
839,529,301 |
604,332,456 |
370,385,821 |
243,091,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
858,708,599 |
1,288,878,590 |
662,993,294 |
1,113,608,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
354,601,522 |
399,254,722 |
428,975,271 |
445,012,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
504,107,077 |
889,623,868 |
234,018,023 |
668,596,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
504,107,077 |
889,623,868 |
234,018,023 |
668,596,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
49 |
13 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|