MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,170,779,598 22,944,530,978 26,209,315,779 28,140,723,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,457,666,774 71,292,212
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,170,779,598 20,486,864,204 26,209,315,779 28,069,431,581
4. Giá vốn hàng bán 20,398,121,618 15,601,934,165 21,346,704,403 21,096,149,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,772,657,980 4,884,930,039 4,862,611,376 6,973,281,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,264,378 81,566,712 52,828,986 235,926,043
7. Chi phí tài chính 1,722,719,712 1,670,803,481 2,480,240,690 2,890,267,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,722,719,712 1,670,803,481 2,890,267,175
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,159,462,889 317,548,258 240,277,541 1,034,978,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,893,560,459 2,293,598,878 1,902,314,658 2,413,445,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,179,298 684,546,134 292,607,473 870,517,165
12. Thu nhập khác 985,596,165 770,721,672 535,175,041 847,369,399
13. Chi phí khác 146,066,864 166,389,216 164,789,220 604,278,078
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 839,529,301 604,332,456 370,385,821 243,091,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 858,708,599 1,288,878,590 662,993,294 1,113,608,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 354,601,522 399,254,722 428,975,271 445,012,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 504,107,077 889,623,868 234,018,023 668,596,291
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 504,107,077 889,623,868 234,018,023 668,596,291
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 49 13 37
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.