MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,142,183,004 214,266,064,905 219,439,339,287 188,130,462,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,751,247,530 5,373,835,967 10,370,370,113 7,571,033,155
1. Tiền 19,596,200,863 4,205,007,243 9,191,738,369 3,384,449,629
2. Các khoản tương đương tiền 1,155,046,667 1,168,828,724 1,178,631,744 4,186,583,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,700,000,000 3,930,000,000 3,340,000,000 3,930,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,700,000,000 3,930,000,000 3,340,000,000 3,930,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,004,245,100 52,933,876,574 55,669,317,617 40,957,160,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,704,743,729 44,530,072,948 46,774,015,673 33,619,569,474
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,638,331,568 7,962,268,568 7,978,697,023 5,550,004,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 821,169,803 601,535,058 1,606,604,921 2,477,585,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -160,000,000 -160,000,000 -690,000,000 -690,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,090,589,246 142,775,699,496 138,517,215,275 124,308,037,316
1. Hàng tồn kho 143,090,589,246 142,775,699,496 138,517,215,275 124,308,037,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,596,101,128 9,252,652,868 11,542,436,282 11,364,232,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,839,999,025 3,760,314,559 6,956,481,972 6,104,677,573
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,190,029,672 5,217,735,613 4,550,795,079 5,259,554,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 566,072,431 274,602,696 35,159,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 512,940,828,462 515,497,165,317 508,161,795,804 522,252,812,690
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,960,374,280 45,562,495,280 44,926,995,280 38,478,266,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 47,960,374,280 45,562,495,280 44,926,995,280 38,478,266,280
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,791,425,236 20,513,057,489 20,234,689,742 19,956,321,995
1. Tài sản cố định hữu hình 12,516,785,236 12,238,417,489 11,960,049,742 11,681,681,995
- Nguyên giá 18,551,966,711 18,551,966,711 18,551,966,711 18,551,966,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,035,181,475 -6,313,549,222 -6,591,916,969 -6,870,284,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 427,764,506,196 433,128,524,368 429,401,852,614 450,786,204,805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 427,764,506,196 433,128,524,368 429,401,852,614 450,786,204,805
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,950,000,000 11,950,000,000 12,540,000,000 11,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,950,000,000 9,950,000,000 9,950,000,000 9,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,590,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,474,522,750 4,343,088,180 1,058,258,168 1,082,019,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,474,522,750 4,343,088,180 1,058,258,168 1,082,019,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 735,083,011,466 729,763,230,222 727,601,135,091 710,383,275,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 532,823,593,016 526,815,806,609 524,293,322,799 506,406,867,011
I. Nợ ngắn hạn 329,082,907,290 305,559,452,823 408,039,234,942 375,323,251,682
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,590,136,332 23,938,960,475 20,614,589,092 16,168,262,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,128,161,940 1,194,774,181 987,896,581 431,318,432
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,756,291 2,367,476,949 2,000,007,379 511,212,834
4. Phải trả người lao động 40,000,000 37,000,000 306,648,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,559,063,088 3,997,423,777 3,824,060,763 4,053,222,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 187,280,243,139 191,090,369,161 301,897,547,102 287,808,904,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,028,867,643 15,615,151,171 16,602,536,916 14,177,236,387
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,705,660,370 65,441,983,644 60,239,483,644 49,993,333,333
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,693,018,487 1,876,313,465 1,873,113,465 1,873,113,465
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 203,740,685,726 221,256,353,786 116,254,087,857 131,083,615,329
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 156,164,160,942 163,955,833,520 33,953,567,591 33,953,567,590
7. Phải trả dài hạn khác 1,126,400,000 36,126,400,000 36,126,400,000 36,126,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,450,124,784 21,174,120,266 46,174,120,266 61,003,647,739
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,259,418,450 202,947,423,613 203,307,812,292 203,976,408,584
I. Vốn chủ sở hữu 202,259,418,450 202,947,423,613 203,307,812,292 203,976,408,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,598,320,000 180,598,320,000 180,598,320,000 180,598,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,598,320,000 180,598,320,000 180,598,320,000 180,598,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 892,213,034 1,134,155,481 1,134,155,481 1,134,155,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,768,885,416 21,214,948,132 21,575,336,811 22,243,933,103
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,264,778,339 19,821,217,187 19,821,217,186 19,821,217,187
- LNST chưa phân phối kỳ này 504,107,077 1,393,730,945 1,754,119,625 2,422,715,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 735,083,011,466 729,763,230,222 727,601,135,091 710,383,275,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.