1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,132,063 |
8,434,098,375 |
8,995,541,055 |
36,204,891,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,132,063 |
8,434,098,375 |
8,995,541,055 |
36,204,891,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,147,131 |
7,706,978,085 |
8,264,533,213 |
35,102,734,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,984,932 |
727,120,290 |
731,007,842 |
1,102,156,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,212,837,656 |
1,239,334,337 |
8,914,719,805 |
10,658,127,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,471,900 |
15,511,472,379 |
670,402,006 |
623,053,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
33,450,411 |
181,025,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,382,715 |
62,961,085 |
144,249,420 |
263,171,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,429,312,300 |
1,555,016,664 |
1,279,726,728 |
1,643,887,628 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
669,655,673 |
-15,162,995,501 |
7,551,349,493 |
9,230,171,638 |
|
12. Thu nhập khác |
12,200,000 |
|
27,272,728 |
1,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,102,419 |
80,405,262 |
337,709,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,200,000 |
-1,102,419 |
-53,132,534 |
-336,209,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
681,855,673 |
-15,164,097,920 |
7,498,216,959 |
8,893,961,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
224,671,278 |
|
|
579,746,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
457,184,395 |
-15,164,097,920 |
7,498,216,959 |
8,314,215,471 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
457,713,857 |
-15,164,384,305 |
7,498,389,911 |
8,313,688,767 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-529,462 |
286,385 |
-172,952 |
526,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
-471 |
233 |
258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|