TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,574,810,471 |
234,207,756,959 |
56,501,119,251 |
49,395,480,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
486,408,680 |
974,586,986 |
971,584,640 |
396,727,543 |
|
1. Tiền |
486,408,680 |
974,586,986 |
971,584,640 |
396,727,543 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,362,044,600 |
1,986,896,340 |
1,480,523,380 |
1,597,853,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,011,980,754 |
5,011,980,754 |
5,011,980,754 |
5,011,980,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,649,936,154 |
-3,025,084,414 |
-3,531,457,374 |
-3,414,127,054 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,019,671,070 |
192,619,660,554 |
49,533,699,880 |
42,987,938,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,486,177,977 |
174,837,258,424 |
6,133,473,809 |
42,868,622,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,595,950 |
104,790,001 |
182,416,931 |
75,373,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
15,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,704,000,000 |
16,555,700,000 |
42,118,090,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
836,322,775 |
1,167,337,761 |
1,303,476,971 |
247,147,858 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,425,632 |
-45,425,632 |
-203,757,831 |
-203,205,632 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,469,633,264 |
38,306,281,993 |
4,392,993,588 |
4,251,319,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,550,572,605 |
38,306,281,993 |
4,392,993,588 |
4,251,319,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,939,341 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,052,857 |
320,331,086 |
122,317,763 |
161,640,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
26,127,000 |
|
8,260,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,612,077 |
189,763,306 |
122,317,763 |
112,239,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
104,440,780 |
104,440,780 |
|
41,140,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
366,037,196,066 |
366,033,116,835 |
365,997,163,525 |
366,001,004,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,790,796,301 |
3,748,634,920 |
3,706,473,539 |
3,664,312,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,790,796,301 |
3,748,634,920 |
3,706,473,539 |
3,664,312,150 |
|
- Nguyên giá |
4,329,998,958 |
4,329,998,958 |
4,329,998,958 |
4,329,998,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-539,202,657 |
-581,364,038 |
-623,525,419 |
-665,686,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
362,127,500,000 |
362,172,070,166 |
362,172,070,166 |
362,317,738,235 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
306,127,500,000 |
306,172,070,166 |
306,172,070,166 |
306,317,738,235 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,899,765 |
112,411,749 |
118,619,820 |
18,953,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,063,373 |
26,575,357 |
32,783,428 |
18,953,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
85,836,392 |
85,836,392 |
85,836,392 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
407,612,006,537 |
600,240,873,794 |
422,498,282,776 |
415,396,484,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,180,810,434 |
211,318,374,276 |
25,325,912,734 |
18,220,955,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,180,810,434 |
211,318,374,276 |
25,325,912,734 |
18,205,671,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,310,997,482 |
187,998,501,220 |
5,841,706,859 |
4,174,402,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
600,656,477 |
35,246,485 |
6,612,981 |
30,138,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,683,875,150 |
8,695,080,250 |
6,085,661,053 |
455,170,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
294,121,575 |
152,319,250 |
108,685,964 |
128,973,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
33,450,411 |
214,476,164 |
104,474,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
291,159,750 |
1,803,776,660 |
298,730,023 |
712,513,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,600,000,000 |
12,600,000,000 |
12,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
170,039,690 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
15,283,818 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
15,283,818 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,431,196,103 |
388,922,499,518 |
397,172,370,042 |
397,175,528,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,431,196,103 |
388,922,499,518 |
397,172,370,042 |
397,175,528,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
|
323,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,453,410,598 |
65,944,886,965 |
74,194,230,785 |
74,197,518,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,652,278,934 |
72,680,859,437 |
72,680,859,437 |
74,160,319,229 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,198,868,336 |
-6,735,972,472 |
1,513,371,348 |
37,198,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,659,968 |
9,487,016 |
10,013,720 |
9,885,077 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
407,612,006,537 |
600,240,873,794 |
422,498,282,776 |
415,396,484,357 |
|