MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,907,013,427 321,128,722,820 361,682,234,276 327,398,694,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,582,002,280 82,082,640,903 75,504,783,628 38,767,878,940
1. Tiền 16,082,002,280 77,082,640,903 53,004,783,628 5,767,878,940
2. Các khoản tương đương tiền 59,500,000,000 5,000,000,000 22,500,000,000 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193,225,589,233 229,000,063,460 277,550,063,460 273,117,256,375
1. Chứng khoán kinh doanh 34,725,589,233 63,460 63,460 42,067,256,375
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 158,500,000,000 229,000,000,000 277,550,000,000 231,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,677,466,078 2,371,972,352 3,908,943,848 12,731,866,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,114,000 88,550,000 47,832,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 226,336,025 179,160,000 1,719,259,650 5,288,984,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,368,616,053 2,174,862,352 2,212,452,198 7,442,882,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,600,000 -70,600,000 -70,600,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,039,088,662 1,243,637,693 790,250,372 1,218,358,644
1. Hàng tồn kho 1,039,088,662 1,243,637,693 790,250,372 1,218,358,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,382,867,174 6,430,408,412 3,928,192,968 1,563,333,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,129,214,022 5,176,698,356 2,674,433,624 309,528,097
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,253,653,152 1,253,710,056 1,253,759,344 1,253,805,309
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,467,250,591 18,836,843,054 18,397,675,337 19,109,024,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 285,000,000 175,025,625 285,000,000 285,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 285,000,000 175,025,625 285,000,000 285,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,566,744,601 15,262,486,156 14,636,690,636 15,401,356,892
1. Tài sản cố định hữu hình 8,445,935,101 15,152,031,756 14,536,591,336 15,311,612,692
- Nguyên giá 86,293,924,035 94,009,147,551 94,039,593,006 95,133,490,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,847,988,934 -78,857,115,795 -79,503,001,670 -79,821,877,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 120,809,500 110,454,400 100,099,300 89,744,200
- Nguyên giá 20,522,931,962 20,522,931,962 20,522,931,962 20,522,931,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,402,122,462 -20,412,477,562 -20,422,832,662 -20,433,187,762
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,472,200,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,472,200,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,143,305,554 3,399,331,273 3,475,984,701 3,422,667,866
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,143,305,554 3,399,331,273 3,475,984,701 3,422,667,866
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,374,264,018 339,965,565,874 380,079,909,613 346,507,718,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,347,046,316 68,453,183,194 75,899,409,728 29,619,807,345
I. Nợ ngắn hạn 69,637,783,312 67,644,870,638 75,091,097,172 28,724,048,038
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,566,212,667 2,549,815,224 2,902,935,179 718,197,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,084,008 27,000,000 15,000,000 7,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,503,431,647 31,905,358,560 40,188,555,392 5,559,507,919
4. Phải trả người lao động 8,632,799,026 17,826,300,195 17,192,317,731 7,975,736,180
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,364,239,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,337,412,000 1,817,180,939 1,281,073,150 953,390,248
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,231,604,164 5,519,215,720 5,511,215,720 5,510,215,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 709,263,004 808,312,556 808,312,556 895,759,307
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000 140,000,000 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 569,263,004 668,312,556 668,312,556 755,759,307
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,027,217,702 271,512,382,680 304,180,499,885 316,887,911,449
I. Vốn chủ sở hữu 224,027,217,702 271,512,382,680 304,180,499,885 316,887,911,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,061,259,978 141,581,149,435 174,273,969,476 187,005,242,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,396,990,879 74,396,990,879 74,396,990,879 74,396,990,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,664,269,099 67,184,158,556 99,876,978,597 112,608,252,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 685,867,724 651,143,245 626,440,409 602,578,514
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,374,264,018 339,965,565,874 380,079,909,613 346,507,718,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.