TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,469,526,178 |
21,201,677,757 |
19,462,654,980 |
16,105,252,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,553,796,235 |
984,770,718 |
1,240,117,205 |
1,115,027,411 |
|
1. Tiền |
7,553,796,235 |
984,770,718 |
1,240,117,205 |
1,115,027,411 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,372,874,952 |
16,227,790,739 |
15,045,102,382 |
10,502,099,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,000,000 |
77,778,490 |
1,010,300,050 |
455,884,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,323,138,263 |
11,098,380,171 |
8,486,733,109 |
3,056,039,649 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,749,736,689 |
5,051,632,078 |
5,548,069,223 |
6,990,175,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,219,074,112 |
3,651,422,191 |
2,693,369,833 |
2,629,959,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,219,074,112 |
3,651,422,191 |
2,693,369,833 |
2,629,959,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,323,780,879 |
337,694,109 |
484,065,560 |
1,858,165,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,250,090,304 |
264,003,534 |
180,082,130 |
309,540,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
230,292,855 |
1,474,935,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
73,690,575 |
73,690,575 |
73,690,575 |
73,690,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
581,913,422,193 |
617,079,727,456 |
615,578,787,224 |
638,116,472,604 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
455,105,307,178 |
448,428,392,558 |
442,192,619,056 |
435,540,318,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
454,742,286,974 |
448,079,602,572 |
441,858,059,288 |
435,219,989,381 |
|
- Nguyên giá |
608,275,547,439 |
608,319,547,439 |
608,814,547,439 |
608,814,547,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,533,260,465 |
-160,239,944,867 |
-166,956,488,151 |
-173,594,558,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
363,020,204 |
348,789,986 |
334,559,768 |
320,329,550 |
|
- Nguyên giá |
929,175,000 |
929,175,000 |
929,175,000 |
929,175,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-566,154,796 |
-580,385,014 |
-594,615,232 |
-608,845,450 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,439,497,430 |
114,306,683,611 |
122,273,835,825 |
154,260,684,725 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,439,497,430 |
114,306,683,611 |
122,273,835,825 |
154,260,684,725 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,368,617,585 |
54,344,651,287 |
51,112,332,343 |
48,315,468,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,368,617,585 |
54,344,651,287 |
51,112,332,343 |
48,315,468,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,382,948,371 |
638,281,405,213 |
635,041,442,204 |
654,221,725,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
276,250,003,801 |
247,763,796,447 |
270,862,801,055 |
303,593,156,713 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,729,060,452 |
74,281,031,619 |
74,097,344,095 |
76,972,132,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,883,227,978 |
20,602,918,802 |
17,037,879,521 |
24,698,946,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,697,958,381 |
602,336,151 |
459,288,660 |
563,944,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,112,899,351 |
5,019,502,257 |
472,497,014 |
251,554,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,521,127,410 |
3,028,535,075 |
4,017,575,602 |
2,908,581,573 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,054,056,840 |
4,268,315,646 |
6,553,238,935 |
8,903,326,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,024,336,374 |
1,567,663,564 |
960,828,564 |
931,024,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,435,454,118 |
39,191,760,124 |
44,596,035,799 |
38,714,754,037 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,520,943,349 |
173,482,764,828 |
196,765,456,960 |
226,621,024,656 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
215,412,171,814 |
172,023,259,443 |
194,955,217,724 |
224,460,051,569 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,108,771,535 |
1,459,505,385 |
1,810,239,236 |
2,160,973,087 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,132,944,570 |
390,517,608,766 |
364,178,641,149 |
350,628,568,577 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,132,944,570 |
390,517,608,766 |
364,178,641,149 |
350,628,568,577 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
54,780,000,000 |
54,780,000,000 |
54,780,000,000 |
54,780,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-62,647,055,430 |
-30,262,391,234 |
-56,601,358,851 |
-70,151,431,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-85,079,374,082 |
-62,647,055,430 |
-30,262,391,234 |
-56,601,358,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,432,318,652 |
32,384,664,196 |
-26,338,967,617 |
-13,550,072,572 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,382,948,371 |
638,281,405,213 |
635,041,442,204 |
654,221,725,290 |
|