MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,322,155,381 31,564,822,638 19,363,976,740 20,607,678,493
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,322,155,381 31,564,822,638 19,363,976,740 20,607,678,493
4. Giá vốn hàng bán 8,322,276,767 10,710,826,266 5,538,995,719 6,207,583,881
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,999,878,614 20,853,996,372 13,824,981,021 14,400,094,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,492,452,155 1,408,572,129 1,241,902,293 866,420,584
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,468,601,394 2,691,032,097 1,424,772,519 1,462,890,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,023,729,375 19,571,536,404 13,642,110,795 13,803,624,291
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,023,729,375 19,571,536,404 13,642,110,795 13,803,624,291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,619,155,475 3,945,023,336 2,739,276,841 2,772,719,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,404,573,900 15,626,513,068 10,902,833,954 11,030,904,424
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,404,573,900 15,626,513,068 10,902,833,954 11,030,904,424
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,441 1,504 1,072 1,089
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.