1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,322,155,381 |
31,564,822,638 |
19,363,976,740 |
20,607,678,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,322,155,381 |
31,564,822,638 |
19,363,976,740 |
20,607,678,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,322,276,767 |
10,710,826,266 |
5,538,995,719 |
6,207,583,881 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,999,878,614 |
20,853,996,372 |
13,824,981,021 |
14,400,094,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,492,452,155 |
1,408,572,129 |
1,241,902,293 |
866,420,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,468,601,394 |
2,691,032,097 |
1,424,772,519 |
1,462,890,905 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,023,729,375 |
19,571,536,404 |
13,642,110,795 |
13,803,624,291 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,023,729,375 |
19,571,536,404 |
13,642,110,795 |
13,803,624,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,619,155,475 |
3,945,023,336 |
2,739,276,841 |
2,772,719,867 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,404,573,900 |
15,626,513,068 |
10,902,833,954 |
11,030,904,424 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,404,573,900 |
15,626,513,068 |
10,902,833,954 |
11,030,904,424 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,441 |
1,504 |
1,072 |
1,089 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|