MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 825,726,288,895 995,532,855,933 1,166,047,649,257 998,422,095,616
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,810,339,581 48,858,116,699 58,054,266,436 86,101,752,912
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 788,915,949,314 946,674,739,234 1,107,993,382,821 912,320,342,704
4. Giá vốn hàng bán 671,572,195,279 801,951,699,446 888,914,574,520 746,473,660,782
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,343,754,035 144,723,039,788 219,078,808,301 165,846,681,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,999,703,225 3,311,641,652 6,186,917,685 4,331,096,323
7. Chi phí tài chính 16,338,946,317 12,867,569,279 18,830,876,925 10,413,208,662
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,466,803,024 3,768,596,608 1,997,393,845 2,869,254,445
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -39,333,389,767 -51,992,428,265 -66,536,612,090
9. Chi phí bán hàng 14,523,833,526 41,045,839,318 17,147,971,596 13,652,600,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,273,934,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,147,287,650 77,847,338,409 137,294,449,200 79,575,357,344
12. Thu nhập khác 10,909,092 15,654,547 41,138,476
13. Chi phí khác 71,456,787 1,000,000,000 500,000,000 1,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,547,695 -984,345,453 -458,861,524 -1,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,086,739,955 76,862,992,956 136,835,587,676 79,574,357,344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,848,135,331 15,236,036,483 27,331,718,145 15,889,198,893
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,238,604,624 61,626,956,473 109,503,869,531 63,685,158,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,238,604,624 61,626,956,473 109,503,869,531 63,685,158,451
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 364 519 922 536
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.