1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
221,186,637,681 |
210,599,694,863 |
171,544,408,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,352,595,481 |
4,554,330,700 |
2,411,791,933 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
217,834,042,200 |
206,045,364,163 |
169,132,616,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
150,506,959,753 |
141,429,732,079 |
125,900,277,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
67,327,082,447 |
64,615,632,084 |
43,232,339,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,221,483,634 |
2,451,238,509 |
1,083,693,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,045,921,856 |
7,810,463,350 |
5,046,970,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,848,119,612 |
4,792,071,525 |
4,626,744,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-145,310,994 |
-3,497,926,073 |
-318,555,431 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
57,198,795,312 |
57,402,194,965 |
17,736,517,839 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
23,873,296,684 |
21,785,027,488 |
20,701,868,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-13,714,758,765 |
-23,428,741,283 |
512,120,901 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,786,581,233 |
3,131,885,389 |
2,169,370 |
|
13. Chi phí khác |
|
20,206,905 |
|
2,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,766,374,328 |
3,131,885,389 |
2,166,567 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-10,948,384,437 |
-20,296,855,894 |
514,287,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
256,784,049 |
176,646,009 |
288,156,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
855,950,599 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-11,205,168,486 |
-21,329,452,502 |
226,130,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-11,569,392,968 |
-21,586,685,161 |
11,105,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
364,224,482 |
257,232,659 |
215,025,534 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|