1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,285,931,933 |
256,384,027,779 |
296,350,373,852 |
196,009,051,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,776,752,803 |
2,021,603,160 |
1,703,100,607 |
6,120,231,108 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,509,179,130 |
254,362,424,619 |
294,647,273,245 |
189,888,820,888 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,642,968,308 |
194,987,629,863 |
223,027,065,416 |
134,751,345,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,866,210,822 |
59,374,794,756 |
71,620,207,829 |
55,137,475,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,919,263,119 |
-1,793,949,735 |
6,659,382,207 |
6,084,968,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,114,341,149 |
980,210,709 |
-9,619,740,480 |
1,834,715,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,175,263,596 |
961,230,370 |
-597,974,194 |
1,793,856,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,189,971,743 |
1,725,372,223 |
3,629,617,223 |
857,437,928 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,754,637,617 |
34,817,578,823 |
55,148,388,910 |
31,137,290,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,261,694,976 |
20,150,647,406 |
28,704,469,470 |
22,011,447,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,073,454,240 |
3,357,780,306 |
7,676,089,359 |
7,096,428,131 |
|
12. Thu nhập khác |
481,944,476 |
14,401,706 |
4,284,162,484 |
1,788,170,603 |
|
13. Chi phí khác |
-50,663,026 |
44,964,412 |
30,343,938 |
40,365,637 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
532,607,502 |
-30,562,706 |
4,253,818,546 |
1,747,804,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,606,061,742 |
3,327,217,600 |
11,929,907,905 |
8,844,233,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
179,830,255 |
2,025,072,881 |
939,416,210 |
1,134,281,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
25,776,007 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,426,231,487 |
1,302,144,719 |
10,964,715,688 |
7,709,951,593 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,052,210,378 |
1,193,561,655 |
9,106,661,952 |
7,567,609,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
374,021,109 |
108,583,064 |
1,858,053,736 |
142,342,371 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|