MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 768,579,864,005 867,398,604,249 1,423,495,696,181 425,754,774,693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 768,579,864,005 867,398,604,249 1,423,495,696,181 425,754,774,693
4. Giá vốn hàng bán 647,006,477,562 771,721,028,140 1,188,266,289,137 302,066,440,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 121,573,386,443 95,677,576,109 235,229,407,044 123,688,334,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,579,180,997 4,461,461,077 5,615,819,295 6,962,135,321
7. Chi phí tài chính 49,258,278,668 45,349,418,429 66,627,398,926 29,456,238,700
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,742,388,231 45,479,780,087 35,033,987,579 28,328,500,117
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,261,526,485 -3,485,360,052 3,784,577,487 322,040,980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,134,300,051 18,257,007,300 29,845,339,296 20,266,425,490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,498,462,236 40,017,971,509 140,587,910,630 80,605,764,558
12. Thu nhập khác 154,534,573 556,807,965 88,334,397 3,046,344,473
13. Chi phí khác 180,859,011 598,571,484 232,470,252 1,264,996,624
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,324,438 -41,763,519 -144,135,855 1,781,347,849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,472,137,798 39,976,207,990 140,443,774,775 82,387,112,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,530,753,724 9,775,902,176 20,243,791,971 4,542,398,735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -305,566,440 -515,683,174 -713,568,845 12,140,632
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,246,950,514 30,715,988,988 120,913,551,649 77,832,573,040
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,467,533,865 31,623,071,219 89,693,688,542 52,426,961,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,779,416,649 -907,082,231 31,219,863,107 25,405,612,020
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 563 560 1,424 832
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 563 560 1,424 832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.