1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
390,665,409,104 |
768,579,864,005 |
867,398,604,249 |
1,423,495,696,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
390,665,409,104 |
768,579,864,005 |
867,398,604,249 |
1,423,495,696,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,278,433,336 |
647,006,477,562 |
771,721,028,140 |
1,188,266,289,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,386,975,768 |
121,573,386,443 |
95,677,576,109 |
235,229,407,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,785,165,976 |
9,579,180,997 |
4,461,461,077 |
5,615,819,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,122,154,189 |
49,258,278,668 |
45,349,418,429 |
66,627,398,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,122,154,189 |
48,742,388,231 |
45,479,780,087 |
35,033,987,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,197,930,057 |
6,261,526,485 |
-3,485,360,052 |
3,784,577,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,386,845,193 |
18,134,300,051 |
18,257,007,300 |
29,845,339,296 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,465,212,305 |
57,498,462,236 |
40,017,971,509 |
140,587,910,630 |
|
12. Thu nhập khác |
5,365,353 |
154,534,573 |
556,807,965 |
88,334,397 |
|
13. Chi phí khác |
465,023,381 |
180,859,011 |
598,571,484 |
232,470,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-459,658,028 |
-26,324,438 |
-41,763,519 |
-144,135,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,005,554,277 |
57,472,137,798 |
39,976,207,990 |
140,443,774,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,291,973,630 |
3,530,753,724 |
9,775,902,176 |
20,243,791,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-216,808,159 |
-305,566,440 |
-515,683,174 |
-713,568,845 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,930,388,806 |
54,246,950,514 |
30,715,988,988 |
120,913,551,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,159,781,857 |
35,467,533,865 |
31,623,071,219 |
89,693,688,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,770,606,949 |
18,779,416,649 |
-907,082,231 |
31,219,863,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
828 |
563 |
560 |
1,424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
828 |
563 |
560 |
1,424 |
|