MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 390,665,409,104 768,579,864,005 867,398,604,249 1,423,495,696,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 390,665,409,104 768,579,864,005 867,398,604,249 1,423,495,696,181
4. Giá vốn hàng bán 240,278,433,336 647,006,477,562 771,721,028,140 1,188,266,289,137
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 150,386,975,768 121,573,386,443 95,677,576,109 235,229,407,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,785,165,976 9,579,180,997 4,461,461,077 5,615,819,295
7. Chi phí tài chính 51,122,154,189 49,258,278,668 45,349,418,429 66,627,398,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,122,154,189 48,742,388,231 45,479,780,087 35,033,987,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,197,930,057 6,261,526,485 -3,485,360,052 3,784,577,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,386,845,193 18,134,300,051 18,257,007,300 29,845,339,296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,465,212,305 57,498,462,236 40,017,971,509 140,587,910,630
12. Thu nhập khác 5,365,353 154,534,573 556,807,965 88,334,397
13. Chi phí khác 465,023,381 180,859,011 598,571,484 232,470,252
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -459,658,028 -26,324,438 -41,763,519 -144,135,855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,005,554,277 57,472,137,798 39,976,207,990 140,443,774,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,291,973,630 3,530,753,724 9,775,902,176 20,243,791,971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -216,808,159 -305,566,440 -515,683,174 -713,568,845
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 82,930,388,806 54,246,950,514 30,715,988,988 120,913,551,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,159,781,857 35,467,533,865 31,623,071,219 89,693,688,542
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 30,770,606,949 18,779,416,649 -907,082,231 31,219,863,107
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 828 563 560 1,424
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 828 563 560 1,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.