1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
401,901,632,369 |
746,879,502,494 |
458,791,427,236 |
527,460,904,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
401,901,632,369 |
746,879,502,494 |
458,791,427,236 |
527,460,904,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
320,671,457,156 |
466,357,820,412 |
215,359,792,811 |
351,768,803,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,230,175,213 |
280,521,682,082 |
243,431,634,425 |
175,692,100,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,899,540,698 |
5,845,484,051 |
3,918,821,134 |
4,563,598,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,432,206,489 |
46,050,564,336 |
42,605,672,340 |
40,345,573,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,133,680,364 |
45,689,798,172 |
42,476,026,107 |
40,274,898,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,902,385,044 |
41,247,125,486 |
42,490,052,860 |
8,464,724,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,158,259,814 |
17,180,765,111 |
12,995,257,626 |
13,489,576,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,636,864,564 |
181,888,711,200 |
149,259,472,733 |
117,955,824,225 |
|
12. Thu nhập khác |
1,623,351,990 |
763,569,485 |
1,295,368,039 |
340,286,865 |
|
13. Chi phí khác |
309,069,425 |
250,447,694 |
505,133,072 |
1,079,561,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,314,282,565 |
513,121,791 |
790,234,967 |
-739,275,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,951,147,129 |
182,401,832,991 |
150,049,707,700 |
117,216,549,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,830,037,838 |
23,201,630,061 |
19,058,287,798 |
21,171,805,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,397,813,403 |
-4,214,162,899 |
3,995,253,520 |
-8,433,866,139 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,723,295,888 |
163,414,365,829 |
126,996,166,382 |
104,478,609,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,722,729,133 |
120,478,339,801 |
97,423,564,074 |
77,317,412,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,999,433,245 |
42,936,026,028 |
29,572,602,308 |
27,161,197,524 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
189 |
2,716 |
2,193 |
1,698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
189 |
2,716 |
2,193 |
1,698 |
|