TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,245,719,043,082 |
3,252,236,349,598 |
3,302,467,097,607 |
3,734,683,841,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
625,147,292,556 |
671,884,255,994 |
738,052,256,664 |
1,272,103,508,536 |
|
1. Tiền |
173,604,966,216 |
253,784,255,994 |
315,902,256,664 |
608,953,508,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
451,542,326,340 |
418,100,000,000 |
422,150,000,000 |
663,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
329,561,061,600 |
275,607,661,600 |
378,807,661,600 |
379,607,661,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
329,355,619,100 |
275,402,219,100 |
378,602,219,100 |
379,402,219,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
864,695,160,945 |
903,836,903,421 |
873,409,593,041 |
878,939,617,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
506,659,384,107 |
548,050,593,886 |
370,744,081,938 |
488,945,224,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
155,069,534,079 |
174,586,448,177 |
390,310,772,046 |
330,793,218,236 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
55,800,000,000 |
31,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
147,686,409,944 |
150,420,028,543 |
111,574,906,242 |
57,901,174,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,343,447,540,843 |
1,311,982,602,865 |
1,220,001,504,028 |
1,105,693,465,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,343,447,540,843 |
1,311,982,602,865 |
1,220,001,504,028 |
1,105,693,465,056 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,867,987,138 |
88,924,925,718 |
92,196,082,274 |
98,339,588,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,116,656,150 |
4,361,555,304 |
3,889,597,772 |
4,954,269,431 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,158,347,269 |
78,531,461,548 |
87,189,850,059 |
92,291,998,499 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,592,983,719 |
6,031,908,866 |
1,116,634,443 |
1,093,320,884 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,711,526,590,049 |
2,768,694,573,422 |
2,954,568,857,411 |
2,963,525,792,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,397,164,466,962 |
2,366,987,960,410 |
2,340,751,361,544 |
2,323,540,261,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,395,359,265,344 |
2,365,283,409,422 |
2,338,565,810,701 |
2,317,613,350,840 |
|
- Nguyên giá |
3,324,496,525,683 |
3,325,721,313,852 |
3,327,468,018,310 |
3,343,361,096,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-929,137,260,339 |
-960,437,904,430 |
-988,902,207,609 |
-1,025,747,745,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,805,201,618 |
1,704,550,988 |
2,185,550,843 |
5,926,910,458 |
|
- Nguyên giá |
3,632,393,690 |
3,632,393,690 |
3,073,087,100 |
6,906,254,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,827,192,072 |
-1,927,842,702 |
-887,536,257 |
-979,344,494 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
201,685,723,691 |
281,776,380,337 |
466,570,624,823 |
476,961,249,706 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
201,685,723,691 |
281,776,380,337 |
466,570,624,823 |
476,961,249,706 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,059,000,000 |
3,059,000,000 |
13,049,000,000 |
13,049,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
12,290,000,000 |
12,290,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,617,399,396 |
116,871,232,675 |
134,197,871,044 |
149,975,281,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,125,947,072 |
74,074,213,911 |
90,885,169,106 |
105,949,011,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,491,452,324 |
42,797,018,764 |
43,312,701,938 |
44,026,270,783 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,957,245,633,131 |
6,020,930,923,020 |
6,257,035,955,018 |
6,698,209,634,052 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,686,458,941,498 |
3,776,711,834,873 |
3,982,100,877,883 |
4,342,223,605,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,060,091,980,984 |
2,186,116,311,938 |
2,379,462,597,196 |
2,880,789,791,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
221,232,448,630 |
292,079,672,484 |
310,653,318,670 |
381,756,095,198 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
717,183,838,138 |
703,034,703,770 |
1,027,911,563,841 |
1,267,315,083,187 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,440,061,447 |
16,728,143,608 |
20,198,272,981 |
44,801,022,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,890,276,206 |
13,029,263,995 |
13,854,880,723 |
44,628,074,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,618,934,595 |
68,357,426,649 |
85,776,904,410 |
12,948,778,285 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,283,989,720 |
73,541,772,941 |
9,791,943,514 |
30,957,730,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
962,438,071,126 |
998,653,279,573 |
892,174,372,084 |
1,079,741,455,224 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,004,361,122 |
20,692,048,918 |
19,101,340,973 |
18,641,551,791 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,626,366,960,514 |
1,590,595,522,935 |
1,602,638,280,687 |
1,461,433,813,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,558,417,153 |
1,558,417,153 |
1,347,178,595 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
812,047,497 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,625,682,870,773 |
1,588,353,016,041 |
1,600,395,773,793 |
1,458,590,497,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,270,786,691,633 |
2,244,219,088,147 |
2,274,935,077,135 |
2,355,986,028,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,270,786,691,633 |
2,244,219,088,147 |
2,274,935,077,135 |
2,355,986,028,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,064,644,007,855 |
1,037,111,987,720 |
1,068,540,668,507 |
1,158,234,357,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,012,484,225,998 |
949,484,671,998 |
949,484,671,998 |
949,484,671,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,159,781,857 |
87,627,315,722 |
119,055,996,509 |
208,749,685,051 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
548,585,054,662 |
549,549,471,311 |
548,836,779,512 |
540,194,042,619 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,957,245,633,131 |
6,020,930,923,020 |
6,257,035,955,018 |
6,698,209,634,052 |
|