MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,820,257,667 92,802,577,064 99,211,316,057 104,677,905,606
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,909,400,675 1,685,539,590 1,216,124,526 1,023,492,959
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,910,856,992 91,117,037,474 97,995,191,531 103,654,412,647
4. Giá vốn hàng bán 31,937,158,754 26,560,034,194 32,806,405,885 32,935,516,206
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,973,698,238 64,557,003,280 65,188,785,646 70,718,896,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,548,542,416 515,282,558 8,632,263,969 1,091,678,452
7. Chi phí tài chính 518,991,978 473,769,434 291,741,235 90,273,676
- Trong đó: Chi phí lãi vay 436,428,335 434,925,804 291,741,235 84,743,109
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,290,818,142 28,718,951,066 -22,359,903,110 34,023,103,676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,153,239,999 12,423,082,109 32,020,724,440 10,648,958,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,559,190,535 23,456,483,229 63,868,487,050 27,048,239,194
12. Thu nhập khác 125,071,310 749,080,552 1,446,976,005 624,945,019
13. Chi phí khác 42,883,181 556,952,694 1,929,295,103 61,011,658
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 82,188,129 192,127,858 -482,319,098 563,933,361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,641,378,664 23,648,611,087 63,386,167,952 27,612,172,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,027,031,614 4,781,695,530 12,848,823,280 5,570,451,132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,614,347,050 18,866,915,557 50,537,344,672 22,041,721,423
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,614,347,050 18,866,915,557 50,537,344,672 22,041,721,423
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,676 878 2,233 1,025
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.