1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,820,257,667 |
92,802,577,064 |
99,211,316,057 |
104,677,905,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,909,400,675 |
1,685,539,590 |
1,216,124,526 |
1,023,492,959 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,910,856,992 |
91,117,037,474 |
97,995,191,531 |
103,654,412,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,937,158,754 |
26,560,034,194 |
32,806,405,885 |
32,935,516,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,973,698,238 |
64,557,003,280 |
65,188,785,646 |
70,718,896,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,548,542,416 |
515,282,558 |
8,632,263,969 |
1,091,678,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
518,991,978 |
473,769,434 |
291,741,235 |
90,273,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
436,428,335 |
434,925,804 |
291,741,235 |
84,743,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,290,818,142 |
28,718,951,066 |
-22,359,903,110 |
34,023,103,676 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,153,239,999 |
12,423,082,109 |
32,020,724,440 |
10,648,958,347 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,559,190,535 |
23,456,483,229 |
63,868,487,050 |
27,048,239,194 |
|
12. Thu nhập khác |
125,071,310 |
749,080,552 |
1,446,976,005 |
624,945,019 |
|
13. Chi phí khác |
42,883,181 |
556,952,694 |
1,929,295,103 |
61,011,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,188,129 |
192,127,858 |
-482,319,098 |
563,933,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,641,378,664 |
23,648,611,087 |
63,386,167,952 |
27,612,172,555 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,027,031,614 |
4,781,695,530 |
12,848,823,280 |
5,570,451,132 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,614,347,050 |
18,866,915,557 |
50,537,344,672 |
22,041,721,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,614,347,050 |
18,866,915,557 |
50,537,344,672 |
22,041,721,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,676 |
878 |
2,233 |
1,025 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|