MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 387,141,880,056 353,271,181,768 383,748,506,988 383,088,110,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,402,500,967 5,831,794,117 5,374,977,891 12,447,668,430
1. Tiền 8,402,500,967 5,831,794,117 5,374,977,891 12,447,668,430
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 283,703,000,000 257,920,000,000 301,000,000,000 283,395,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 283,703,000,000 257,920,000,000 301,000,000,000 283,395,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,967,813,697 33,727,738,482 24,458,780,705 35,973,367,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,018,931,885 21,747,130,153 17,061,372,281 29,000,561,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,503,443,915 2,334,582,376 1,644,162,302 5,571,257,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,445,437,897 1,646,025,953 5,723,246,426 1,401,548,024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,999,696
IV. Hàng tồn kho 58,104,284,741 55,172,937,630 52,332,218,752 50,590,341,621
1. Hàng tồn kho 58,104,284,741 55,172,937,630 52,332,218,752 50,590,341,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 964,280,651 618,711,539 582,529,640 681,732,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 455,698,100 363,007,488 247,032,632 304,616,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,257,224 20,299,411 201,776,103 39,597,608
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 410,325,327 235,404,640 133,720,905 337,518,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,287,509,046 191,475,360,042 186,864,891,004 183,775,472,931
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,608,613,898 154,948,483,461 151,117,684,181 148,680,875,160
1. Tài sản cố định hữu hình 137,287,129,135 134,646,998,699 130,836,199,420 128,419,390,400
- Nguyên giá 236,747,348,144 237,516,773,508 235,970,029,534 236,990,717,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,460,219,009 -102,869,774,809 -105,133,830,114 -108,571,327,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,321,484,763 20,301,484,762 20,281,484,761 20,261,484,760
- Nguyên giá 20,461,484,770 20,461,484,770 20,461,484,770 20,461,484,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,000,007 -160,000,008 -180,000,009 -200,000,010
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 542,328,911 720,428,911 401,111,111 120,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 542,328,911 720,428,911 401,111,111 120,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,136,566,237 35,806,447,670 35,346,095,712 34,974,597,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,136,566,237 35,806,447,670 35,346,095,712 34,974,597,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 581,429,389,102 544,746,541,810 570,613,397,992 566,863,583,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,371,173,837 126,821,410,988 102,150,922,498 76,349,777,267
I. Nợ ngắn hạn 178,591,173,837 125,396,410,988 101,175,922,498 75,374,777,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,371,264,406 9,259,424,996 15,694,008,268 13,044,974,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 459,694,296 847,951,481 1,326,778,695 2,037,930,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,546,223,525 11,825,180,350 14,895,902,734 6,234,315,827
4. Phải trả người lao động 7,121,591,994 3,738,406,125 26,010,909,271 10,125,282,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,054,253,655 54,137,499,443 4,713,721,223 8,063,593,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,142,260,934 2,727,063,566 3,778,717,280 4,262,794,840
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,940,000,000 14,905,000,000 6,800,000,000 3,650,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,955,885,027 27,955,885,027 27,955,885,027 27,955,885,027
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,780,000,000 1,425,000,000 975,000,000 975,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,780,000,000 1,425,000,000 975,000,000 975,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 399,058,215,265 417,925,130,822 468,462,475,494 490,513,805,792
I. Vốn chủ sở hữu 399,058,215,265 417,925,130,822 468,462,475,494 490,513,805,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 214,999,330,000 214,999,330,000 214,999,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 214,999,330,000 214,999,330,000 214,999,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,658,827,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,139,700,635 50,139,700,635 50,139,700,635 50,139,700,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,259,686,730 152,786,100,187 203,323,444,859 225,374,775,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,410,184,994 78,069,682,894 78,069,682,894 203,333,053,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,849,501,736 74,716,417,293 125,253,761,965 22,041,721,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 581,429,389,102 544,746,541,810 570,613,397,992 566,863,583,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.