TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
387,141,880,056 |
353,271,181,768 |
383,748,506,988 |
383,088,110,128 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,402,500,967 |
5,831,794,117 |
5,374,977,891 |
12,447,668,430 |
|
1. Tiền |
8,402,500,967 |
5,831,794,117 |
5,374,977,891 |
12,447,668,430 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
283,703,000,000 |
257,920,000,000 |
301,000,000,000 |
283,395,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
283,703,000,000 |
257,920,000,000 |
301,000,000,000 |
283,395,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,967,813,697 |
33,727,738,482 |
24,458,780,705 |
35,973,367,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,018,931,885 |
21,747,130,153 |
17,061,372,281 |
29,000,561,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,503,443,915 |
2,334,582,376 |
1,644,162,302 |
5,571,257,734 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,445,437,897 |
1,646,025,953 |
5,723,246,426 |
1,401,548,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
29,999,696 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,104,284,741 |
55,172,937,630 |
52,332,218,752 |
50,590,341,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,104,284,741 |
55,172,937,630 |
52,332,218,752 |
50,590,341,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
964,280,651 |
618,711,539 |
582,529,640 |
681,732,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
455,698,100 |
363,007,488 |
247,032,632 |
304,616,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,257,224 |
20,299,411 |
201,776,103 |
39,597,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
410,325,327 |
235,404,640 |
133,720,905 |
337,518,823 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,287,509,046 |
191,475,360,042 |
186,864,891,004 |
183,775,472,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,608,613,898 |
154,948,483,461 |
151,117,684,181 |
148,680,875,160 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,287,129,135 |
134,646,998,699 |
130,836,199,420 |
128,419,390,400 |
|
- Nguyên giá |
236,747,348,144 |
237,516,773,508 |
235,970,029,534 |
236,990,717,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,460,219,009 |
-102,869,774,809 |
-105,133,830,114 |
-108,571,327,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,321,484,763 |
20,301,484,762 |
20,281,484,761 |
20,261,484,760 |
|
- Nguyên giá |
20,461,484,770 |
20,461,484,770 |
20,461,484,770 |
20,461,484,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,000,007 |
-160,000,008 |
-180,000,009 |
-200,000,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
542,328,911 |
720,428,911 |
401,111,111 |
120,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
542,328,911 |
720,428,911 |
401,111,111 |
120,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,136,566,237 |
35,806,447,670 |
35,346,095,712 |
34,974,597,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,136,566,237 |
35,806,447,670 |
35,346,095,712 |
34,974,597,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
581,429,389,102 |
544,746,541,810 |
570,613,397,992 |
566,863,583,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,371,173,837 |
126,821,410,988 |
102,150,922,498 |
76,349,777,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,591,173,837 |
125,396,410,988 |
101,175,922,498 |
75,374,777,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,371,264,406 |
9,259,424,996 |
15,694,008,268 |
13,044,974,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
459,694,296 |
847,951,481 |
1,326,778,695 |
2,037,930,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,546,223,525 |
11,825,180,350 |
14,895,902,734 |
6,234,315,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,121,591,994 |
3,738,406,125 |
26,010,909,271 |
10,125,282,994 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,054,253,655 |
54,137,499,443 |
4,713,721,223 |
8,063,593,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,142,260,934 |
2,727,063,566 |
3,778,717,280 |
4,262,794,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,940,000,000 |
14,905,000,000 |
6,800,000,000 |
3,650,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,955,885,027 |
27,955,885,027 |
27,955,885,027 |
27,955,885,027 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,780,000,000 |
1,425,000,000 |
975,000,000 |
975,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,780,000,000 |
1,425,000,000 |
975,000,000 |
975,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
399,058,215,265 |
417,925,130,822 |
468,462,475,494 |
490,513,805,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
399,058,215,265 |
417,925,130,822 |
468,462,475,494 |
490,513,805,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
214,999,330,000 |
214,999,330,000 |
214,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
214,999,330,000 |
214,999,330,000 |
214,999,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,658,827,900 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,139,700,635 |
50,139,700,635 |
50,139,700,635 |
50,139,700,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,259,686,730 |
152,786,100,187 |
203,323,444,859 |
225,374,775,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,410,184,994 |
78,069,682,894 |
78,069,682,894 |
203,333,053,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,849,501,736 |
74,716,417,293 |
125,253,761,965 |
22,041,721,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
581,429,389,102 |
544,746,541,810 |
570,613,397,992 |
566,863,583,059 |
|