MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,609,777,897 39,521,638,346 42,910,611,606 51,449,590,094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 383,535,527 118,332,906 164,882,843 109,936,115
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,226,242,370 39,403,305,440 42,745,728,763 51,339,653,979
4. Giá vốn hàng bán 40,562,915,717 39,489,811,284 42,325,770,210 51,070,423,406
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,663,326,653 -86,505,844 419,958,553 269,230,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,218,106 7,463,611 18,222,693 12,171,384
7. Chi phí tài chính 2,688,591,944 2,680,776,795 3,167,290,048 2,634,645,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,647,722,494 2,675,100,975 3,161,737,666 2,632,031,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 867,257,926 856,992,780 826,035,378 706,140,138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,246,859,699 2,926,988,445 3,281,453,848 2,571,225,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,107,164,810 -6,543,800,253 -6,836,598,028 -5,630,608,404
12. Thu nhập khác 10,407 803,398,869 20,004,918 33,201,440
13. Chi phí khác 477,502,765 1,051,794,166 227,617,912 5,640,166
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -477,492,358 -248,395,297 -207,612,994 27,561,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,584,657,168 -6,792,195,550 -7,044,211,022 -5,603,047,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,584,657,168 -6,792,195,550 -7,044,211,022 -5,603,047,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,584,657,168 -6,792,195,550 -7,044,211,022 -5,603,047,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.