MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,139,112,371 135,405,781,359 131,351,045,375 138,198,698,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 829,275,386 1,868,239,163 406,889,063 671,927,434
1. Tiền 829,275,386 1,868,239,163 406,889,063 671,927,434
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,687,573,389 74,527,956,008 74,549,976,091 78,682,115,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,874,035,947 21,522,538,890 21,354,007,538 25,161,774,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,934,336,170 2,149,794,971 2,427,133,681 2,818,598,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,245,447,935 55,221,868,810 55,135,081,535 54,987,989,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,366,246,663 -4,366,246,663 -4,366,246,663 -4,286,246,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,545,697,107 53,371,367,868 50,619,030,337 53,182,899,163
1. Hàng tồn kho 41,545,697,107 53,371,367,868 50,619,030,337 53,182,899,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,076,566,489 5,638,218,320 5,775,149,884 5,661,756,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,008,032,528 990,093,507 1,343,468,137 1,077,199,184
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,992,222,026 4,579,114,688 4,362,671,622 4,511,546,856
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 76,311,935 69,010,125 69,010,125 73,010,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 404,984,889,295 399,812,462,390 394,638,349,280 389,719,386,170
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 215,745,000,200 210,712,764,137 205,640,508,551 200,568,252,965
1. Tài sản cố định hữu hình 215,745,000,200 210,712,764,137 205,640,508,551 200,568,252,965
- Nguyên giá 277,933,229,989 277,975,229,989 277,975,229,989 277,975,229,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,188,229,789 -67,262,465,852 -72,334,721,438 -77,406,977,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,822,036,367 13,681,845,525 13,579,988,001 13,733,280,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,822,036,367 13,681,845,525 13,579,988,001 13,733,280,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,124,001,666 535,218,243,749 525,989,394,655 527,918,084,735
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,873,162,199 375,759,599,832 373,574,961,760 381,266,080,318
I. Nợ ngắn hạn 187,197,583,887 206,584,021,520 204,399,383,448 219,590,502,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,941,815,623 57,855,662,311 61,840,567,303 61,503,663,991
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,797,713,054 19,183,926,767 13,577,649,844 20,766,358,693
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,043,268,923 54,037,077,406 54,041,821,826 54,038,478,196
4. Phải trả người lao động 1,616,255,087 1,966,066,109 2,382,440,156 1,294,994,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,738,647,049 5,703,684,335 7,652,512,224 7,059,592,647
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,565,359,427 29,785,679,868 28,972,467,371 34,592,489,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,209,470,950 37,766,870,950 35,646,870,950 40,049,870,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,675,578,312 169,175,578,312 169,175,578,312 161,675,578,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,715,578,312 75,215,578,312 75,215,578,312 67,715,578,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,250,839,467 159,458,643,917 152,414,432,895 146,652,004,417
I. Vốn chủ sở hữu 166,075,549,467 159,283,353,917 152,239,142,895 146,476,714,417
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -42,343,916,456 -49,136,112,006 -56,180,323,028 -61,942,751,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,211,521,021 -17,003,716,571 -24,047,927,593 -5,603,047,130
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,132,395,435 -32,132,395,435 -32,132,395,435 -56,339,704,376
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,124,001,666 535,218,243,749 525,989,394,655 527,918,084,735
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.