TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,139,112,371 |
135,405,781,359 |
131,351,045,375 |
138,198,698,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
829,275,386 |
1,868,239,163 |
406,889,063 |
671,927,434 |
|
1. Tiền |
829,275,386 |
1,868,239,163 |
406,889,063 |
671,927,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,687,573,389 |
74,527,956,008 |
74,549,976,091 |
78,682,115,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,874,035,947 |
21,522,538,890 |
21,354,007,538 |
25,161,774,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,934,336,170 |
2,149,794,971 |
2,427,133,681 |
2,818,598,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,245,447,935 |
55,221,868,810 |
55,135,081,535 |
54,987,989,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
-4,286,246,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,545,697,107 |
53,371,367,868 |
50,619,030,337 |
53,182,899,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,545,697,107 |
53,371,367,868 |
50,619,030,337 |
53,182,899,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,076,566,489 |
5,638,218,320 |
5,775,149,884 |
5,661,756,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,008,032,528 |
990,093,507 |
1,343,468,137 |
1,077,199,184 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,992,222,026 |
4,579,114,688 |
4,362,671,622 |
4,511,546,856 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
76,311,935 |
69,010,125 |
69,010,125 |
73,010,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
404,984,889,295 |
399,812,462,390 |
394,638,349,280 |
389,719,386,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
215,745,000,200 |
210,712,764,137 |
205,640,508,551 |
200,568,252,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,745,000,200 |
210,712,764,137 |
205,640,508,551 |
200,568,252,965 |
|
- Nguyên giá |
277,933,229,989 |
277,975,229,989 |
277,975,229,989 |
277,975,229,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,188,229,789 |
-67,262,465,852 |
-72,334,721,438 |
-77,406,977,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
9,217,852,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,822,036,367 |
13,681,845,525 |
13,579,988,001 |
13,733,280,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,822,036,367 |
13,681,845,525 |
13,579,988,001 |
13,733,280,477 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
530,124,001,666 |
535,218,243,749 |
525,989,394,655 |
527,918,084,735 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,873,162,199 |
375,759,599,832 |
373,574,961,760 |
381,266,080,318 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
187,197,583,887 |
206,584,021,520 |
204,399,383,448 |
219,590,502,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,941,815,623 |
57,855,662,311 |
61,840,567,303 |
61,503,663,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,797,713,054 |
19,183,926,767 |
13,577,649,844 |
20,766,358,693 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,043,268,923 |
54,037,077,406 |
54,041,821,826 |
54,038,478,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,616,255,087 |
1,966,066,109 |
2,382,440,156 |
1,294,994,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,738,647,049 |
5,703,684,335 |
7,652,512,224 |
7,059,592,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,565,359,427 |
29,785,679,868 |
28,972,467,371 |
34,592,489,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,209,470,950 |
37,766,870,950 |
35,646,870,950 |
40,049,870,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,675,578,312 |
169,175,578,312 |
169,175,578,312 |
161,675,578,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,715,578,312 |
75,215,578,312 |
75,215,578,312 |
67,715,578,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,250,839,467 |
159,458,643,917 |
152,414,432,895 |
146,652,004,417 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,075,549,467 |
159,283,353,917 |
152,239,142,895 |
146,476,714,417 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-42,343,916,456 |
-49,136,112,006 |
-56,180,323,028 |
-61,942,751,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,211,521,021 |
-17,003,716,571 |
-24,047,927,593 |
-5,603,047,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,132,395,435 |
-32,132,395,435 |
-32,132,395,435 |
-56,339,704,376 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
530,124,001,666 |
535,218,243,749 |
525,989,394,655 |
527,918,084,735 |
|